- Từ điển Nhật - Việt
はすうひ
Xem thêm các từ khác
-
はーぐきそく
Kinh tế [ ハーグ規則 ] quy tắc Ha -gơ [Hague rules] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はーどせくたほうしき
Tin học [ ハードセクタ方式 ] phương thức chia cứng [hard sectoring] -
はり
Mục lục 1 [ 針 ] 1.1 n 1.1.1 kim/đinh ghim 1.1.2 châm 2 [ 玻璃 ] 2.1 / PHA LY / 2.2 n 2.2.1 pha lê 2.3 n 2.3.1 cây đà 2.4 n 2.4.1 cây kèo... -
はりきる
[ 張り切る ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn... -
はりぐすり
Mục lục 1 [ 貼薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc dán 1.1.2 thuốc cao [ 貼薬 ] n thuốc dán thuốc cao -
はりだし
Tin học [ 張出し ] treo lơ lửng [overhang] -
はりだす
Mục lục 1 [ 張り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 treo lên 1.1.2 trải khắp [ 張り出す ] v5s treo lên 合格者の名前が提示板に張り出されている。:... -
はりつけ
Mục lục 1 [ 貼付け ] 1.1 / * PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự dán (file vi tính) 2 [ 磔刑 ] 2.1 / * HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Sự đóng đinh vào thánh... -
はりつけふりょう
Kỹ thuật [ 貼付け不良 ] dán không đạt -
はりでさす
Mục lục 1 [ 針で刺す ] 1.1 / CHÂM THÍCH / 1.2 v5s 1.2.1 châm kim [ 針で刺す ] / CHÂM THÍCH / v5s châm kim 針で刺すこと :việc... -
はりねずみ
Mục lục 1 [ 針鼠 ] 1.1 / CHÂM THỬ / 1.2 n 1.2.1 Con nhím 2 [ 蝟 ] 2.1 n 2.1.1 con nhím [ 針鼠 ] / CHÂM THỬ / n Con nhím [ 蝟 ] n con... -
はりねづみ
n nhím -
はりのあな
Mục lục 1 [ 針の孔 ] 1.1 / CHÂM KHỔNG / 1.2 n 1.2.1 trôn kim [ 針の孔 ] / CHÂM KHỔNG / n trôn kim -
はりのさき
[ 針の先 ] n mũi kim -
はりがね
Mục lục 1 [ 針金 ] 1.1 n 1.1.1 dây kim loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 針金 ] 2.1.1 dây thép [Wire] [ 針金 ] n dây kim loại 針金の切れ端で錠をこじ開ける :Mở... -
はりじょうこな
Kỹ thuật [ 針状粉 ] bột kết tinh hình kim [acicular powder] -
はりしごと
Mục lục 1 [ 針仕事 ] 1.1 / CHÂM SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Việc may vá [ 針仕事 ] / CHÂM SĨ SỰ / n Việc may vá 彼女は日なたで針仕事をしている. :Cô... -
はりあな
Kỹ thuật [ 針穴 ] rỗ châm kim [pinhole] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
はりあわせしゃしん
Kinh tế [ 張合せ写真 ] ảnh ma két [mechanical (a camera-ready pasteup of artwork) (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
はりあわせる
[ はり合わせる ] n dán vào với nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.