Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はず

[]

n

chắc chắn
彼は今日来る筈です: chắc chắn hôm nay anh ấy đến
汽車は六時に出る筈だ: chắc chắn tàu hỏa 6 giờ xuất phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はずべき

    [ 恥ずべき ] n ô nhục
  • はずみぐるま

    Mục lục 1 [ 勢車 ] 1.1 / THẾ XA / 1.2 n 1.2.1 Bánh đà 2 Kỹ thuật 2.1 [ はずみ車 ] 2.1.1 bánh đà [flywheel] [ 勢車 ] / THẾ XA...
  • はずみ車

    Kỹ thuật [ はずみぐるま ] bánh đà [flywheel]
  • はずかしくおもう

    [ 恥ずかしく思う ] n tủi hổ
  • はずかしがりや

    Mục lục 1 [ 恥ずかしがり屋 ] 1.1 / SỈ ỐC / 1.2 n 1.2.1 người nhút nhát [ 恥ずかしがり屋 ] / SỈ ỐC / n người nhút nhát...
  • はずかしい

    Mục lục 1 [ 恥ずかしい ] 1.1 v1 1.1.1 ngượng 1.1.2 e ngại 1.1.3 ê mặt 1.2 adj 1.2.1 ngượng ngùng 1.3 adj 1.3.1 thẹn 1.4 adj 1.4.1...
  • はずかしめる

    [ 辱める ] v1 làm xấu hổ/cảm thấy xấu hổ
  • はずす

    [ 外す ] v5s sai lệch/không đúng
  • はおり

    [ 羽織 ] n áo khoác ngoài kiểu nhật 羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo...
  • はずれ

    [ 外れ ] n sự sai lệch/sự chệch ra
  • はずれやすい

    Kỹ thuật [ 外れ安い ] dễ tuột
  • はずれる

    Mục lục 1 [ 外れる ] 1.1 v1 1.1.1 tháo ra/tách ra/không hợp 1.2 vi 1.2.1 tuột ra/chệch ra/lệch ra/rời ra [ 外れる ] v1 tháo ra/tách...
  • はずむ

    Mục lục 1 [ 弾む ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ 弾む ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:...
  • はた

    Mục lục 1 [ 旗 ] 1.1 n 1.1.1 cờ/lá cờ 2 [ 機 ] 2.1 n 2.1.1 máy dệt 3 Tin học 3.1 [ 旗 ] 3.1.1 cờ/cờ hiệu [flag] [ 旗 ] n cờ/lá...
  • はたおりき

    Kỹ thuật [ はた織り機 ] Khung cửi
  • はたおりむし

    Mục lục 1 [ 機織り虫 ] 1.1 / CƠ CHỨC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Con châu chấu/châu chấu [ 機織り虫 ] / CƠ CHỨC TRÙNG / n Con châu chấu/châu...
  • はたき

    Mục lục 1 [ 叩き ] 1.1 / KHẤU / 1.2 n 1.2.1 cái phất trần/chổi lông [ 叩き ] / KHẤU / n cái phất trần/chổi lông はたきをかける :Làm...
  • はたち

    Mục lục 1 [ 二十歳 ] 1.1 n 1.1.1 hai mươi tuổi 1.1.2 đôi mươi [ 二十歳 ] n hai mươi tuổi đôi mươi
  • はたざお

    Mục lục 1 [ 旗竿 ] 1.1 / KỲ * / 1.2 n 1.2.1 Cột cờ [ 旗竿 ] / KỲ * / n Cột cờ
  • はたして

    [ 果たして ] adv quả nhiên/quả thật あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top