- Từ điển Nhật - Việt
はっかん
Mục lục |
[ 発刊 ]
n
sự phát hành
- 創刊号が発刊されたのは1980年10月の初めだった。 :Ấn bản đầu tiên đã được phát hành vào tháng 10 năm 1980.
- その出版社の雑誌発刊の仕事に参加した。 :Tôi kết hợp với công ty phát hành để phát triển tờ tạp chí của công ty.
[ 発刊する ]
vs
phát hành/xuất bản
- 新聞を発刊する :phát hành một tờ báo
- 大学の仲間たちは大学新聞を発刊することに決めた :Hội sinh viên trường đại học đã quyết định phát hành một tờ báo trường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はっせい
Mục lục 1 [ 発生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác 2 [ 発生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ xảy ra 3 [ 発声... -
はっせいひんど
Tin học [ 発生頻度 ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence] -
はっせいほう
Mục lục 1 [ 発声法 ] 1.1 / PHÁT ÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 cách phát âm [ 発声法 ] / PHÁT ÂM PHÁP / n cách phát âm 発声法を練習する :luyện... -
はっせいがく
Mục lục 1 [ 発生学 ] 1.1 / PHÁT SINH HỌC / 1.2 n 1.2.1 Di truyền học/phôi học [ 発生学 ] / PHÁT SINH HỌC / n Di truyền học/phôi... -
はっせいじゅん
Tin học [ 発生順 ] theo thứ tự xảy ra [chronological (a-no)] -
はっせいする
Mục lục 1 [ 発生する ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 xẩy đến 1.1.3 xảy đến 1.1.4 xẩy 1.1.5 xảy 1.1.6 sinh ra 1.1.7 phát 1.1.8... -
はっする
Mục lục 1 [ 発する ] 1.1 vs-s 1.1.1 sai/điều/cử 1.1.2 phát sinh 1.1.3 phát nguồn/khởi nguồn/bắt nguồn 1.1.4 phát biểu/công... -
はつ
Mục lục 1 [ 初 ] 1.1 n 1.1.1 cái đầu tiên/cái mới 1.2 n-suf, adj-no 1.2.1 đầu tiên/mới 2 [ 発 ] 2.1 n, suf 2.1.1 sự xuất phát... -
はつおん
Mục lục 1 [ 発音 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát âm 2 [ 発音する ] 2.1 vs 2.1.1 phát âm/ đọc [ 発音 ] n sự phát âm その辞書に掲載されている発音 :Phát... -
はつおんきごう
Mục lục 1 [ 発音記号 ] 1.1 / PHÁT ÂM KÝ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Ký hiệu ngữ âm [ 発音記号 ] / PHÁT ÂM KÝ HIỆU / n Ký hiệu ngữ... -
はつぞら
Mục lục 1 [ 初空 ] 1.1 / SƠ KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời vào buổi sáng năm mới [ 初空 ] / SƠ KHÔNG / n Bầu trời vào buổi... -
はつきベルト
Mục lục 1 [ 歯付ベルト ] 1.1 / XỈ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 dây đai có răng cưa [ 歯付ベルト ] / XỈ PHÓ / n dây đai có răng cưa -
はつでんき
Mục lục 1 [ 発電機 ] 1.1 vs 1.1.1 máy phát điện 1.1.2 máy phát 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発電機 ] 2.1.1 máy phát điện [dynamo, generator]... -
はつでんしょ
Mục lục 1 [ 発電所 ] 1.1 n 1.1.1 trạm phát điện/nhà máy điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発電所 ] 2.1.1 nhà máy phát điện [electric... -
はつでんこうじょう
[ 発電工場 ] vs nhà máy phát điện -
はつどうき
Mục lục 1 [ 発動機 ] 1.1 / PHÁT ĐỘNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Động cơ 1.3 n 1.3.1 máy nổ 1.4 n 1.4.1 máy phát lực 1.5 n 1.5.1 mô tơ [... -
はつどうする
[ 発動する ] n áp dụng (法律)を発動する: áp dụng (luật pháp) -
はつなり
Mục lục 1 [ 初生り ] 1.1 / SƠ SINH / 1.2 n 1.2.1 quả ra lần đầu [ 初生り ] / SƠ SINH / n quả ra lần đầu -
はつねつ
[ 発熱 ] n sự phát nhiệt 感染源がはっきり分からない発熱 :Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh. 発熱および発汗管理の臨床的判断 :Đánh... -
はつねつはんおう
Kỹ thuật [ 発熱反応 ] phản ứng phát nhiệt [exothermic reaction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.