Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっき

Mục lục

[ 白旗 ]

/ BẠCH KỲ /

n

cờ trắng

[ 発揮 ]

n

sự phát huy
まずは、彼に実力を発揮させてやろうじゃないか。 :Tại sao chúng ta không để anh ấy tự thể hiện năng lực bản thân trước?

[ 発揮する ]

vs

phát huy
~するための世界的な努力のために強い政治的リーダーシップを発揮する :Phát huy năng lực lãnh đạo chính trị vững mạnh vì một nỗ lực toàn cầu nhằm ~
IT関連教育の充実に独自の色を発揮する :Phát huy tính sáng tạo trong tăng cường giáo dục đầy đủ liên quan đến công nghệ thông tin.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっきり

    Mục lục 1 n 1.1 rõ 2 n 2.1 rõ ràng 3 n, adv 3.1 rõ ràng/rành rọt n rõ n rõ ràng n, adv rõ ràng/rành rọt ~(と)言う: nói...
  • はっきりきにゅうする

    [ はっきり記入する ] v1 ghi rõ
  • はっきりつうほうする

    [ はっきり通報する ] v1 báo rõ
  • はっきり分かる

    [ はっきりわかる ] v1 hiểu rõ
  • はっきりりかいする

    [ はっきり理解する ] v1 hiểu rõ
  • はっきりわかる

    [ はっきり分かる ] v1 hiểu rõ
  • はっきり理解する

    [ はっきりりかいする ] v1 hiểu rõ
  • はっきり記入する

    [ はっきりきにゅうする ] v1 ghi rõ
  • はっきり通報する

    [ はっきりつうほうする ] v1 báo rõ
  • はっきん

    Mục lục 1 [ 白金 ] 1.1 / BẠCH KIM / 1.2 n 1.2.1 bạch kim 2 [ 発禁 ] 2.1 n, abbr 2.1.1 cấm phát hành 3 Kỹ thuật 3.1 [ 白金 ] 3.1.1...
  • はっきんぞく

    Mục lục 1 [ 白金族 ] 1.1 / BẠCH KIM TỘC / 1.2 n 1.2.1 Nhóm bạch kim [ 白金族 ] / BẠCH KIM TỘC / n Nhóm bạch kim
  • はっきょく

    Tin học [ 発局 ] văn phòng gửi [sending office/transmitting office]
  • はっきょくけん

    Mục lục 1 [ 八極拳 ] 1.1 / BÁT CỰC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Môn võ Bát Cực Quyền [ 八極拳 ] / BÁT CỰC QUYỀN / n Môn võ Bát Cực...
  • はっきょう

    [ 発狂 ] n sự phát điên/phát rồ ショックを受けて発狂した: bị sốc phát điên
  • はっきゅう

    [ 発給 ] n cấp phát
  • はっくつ

    Mục lục 1 [ 発掘 ] 1.1 n 1.1.1 sự khai thác/sự khai quật 2 [ 発掘する ] 2.1 vs 2.1.1 khai thác/khai quật [ 発掘 ] n sự khai thác/sự...
  • はっくつする

    Mục lục 1 [ 発掘する ] 1.1 vs 1.1.1 đào bới 1.1.2 bới móc [ 発掘する ] vs đào bới bới móc
  • はっそう

    Mục lục 1 [ 発想 ] 1.1 n 1.1.1 sáng tạo 2 [ 発送 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi 2.1.2 bốc hàng 3 Kinh tế...
  • はっそうつうちしょ

    Mục lục 1 [ 発送通知書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo gửi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 発送通知書 ] 2.1.1 giấy báo gửi hàng [forwarding advice/sailing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top