Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっけん

Mục lục

[ 発券 ]

/ PHÁT KHOÁN /

n

sự phát hành trái phiếu
インターネット・サービスによる発券システム :Hệ thống phát hành trái phiếu qua dịch vụ Internet.
発券制度 :Hệ thống phát hành trái phiếu.

[ 発見 ]

n

sự phát hiện
たいていの人にとって意外な発見 :Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
遺伝子工学における画期的な大発見 :Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.

[ 発見する ]

vs

phát hiện
魚釣りをしていた人が銅鼓を発見した。: Một người đang câu cá đã phát hiện được trống đồng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっけんぎんこう

    Kinh tế [ 発券銀行 ] ngân hàng phát hành (tiền tệ ) [issue bank] Category : Tiền tệ [通貨]
  • はっけんてき

    Tin học [ 発見的 ] mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristic (an)] Explanation : Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách...
  • はっけんてきほうほう

    Tin học [ 発見的方法 ] phương pháp rút ra từ kinh nghiệm/phương pháp tự tìm tòi [heuristic method] Explanation : Một phương pháp...
  • はっけんしゃ

    Mục lục 1 [ 発見者 ] 1.1 / PHÁT KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người khám phá [ 発見者 ] / PHÁT KIẾN GIẢ / n Người khám phá ~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được...
  • はっけんする

    Mục lục 1 [ 発見する ] 1.1 vs 1.1.1 tìm thấy 1.1.2 tìm ra 1.1.3 phát hiện 1.1.4 đắc [ 発見する ] vs tìm thấy tìm ra phát hiện...
  • はっこ

    Tin học [ 発呼 ] lời gọi ra [outgoing call]
  • はっこつ

    Mục lục 1 [ 白骨 ] 1.1 / BẠCH CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương trắng/bộ xương [ 白骨 ] / BẠCH CỐT / n xương trắng/bộ xương
  • はっこう

    Mục lục 1 [ 白光 ] 1.1 / BẠCH QUANG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học) 2 [ 白虹...
  • はっこうたい

    Mục lục 1 [ 発光体 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể phát quang [ 発光体 ] / PHÁT QUANG THỂ / n thể phát quang 低残光性の発光体 :Thể...
  • はっこうぎんこう

    Kinh tế [ 発行銀行 ] ngân hàng phát hành [bank of issue/issue bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はっこうそ

    Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để...
  • はっこうちたいばいしょうきん

    Kinh tế [ 発航遅滞賠償金 ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はっこうとりょう

    Mục lục 1 [ 発光塗料 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 sơn phát quang [ 発光塗料 ] / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / n sơn phát...
  • はっこうどうぶつ

    Mục lục 1 [ 発光動物 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật phát quang [ 発光動物 ] / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / n...
  • はっこうにゅう

    Mục lục 1 [ 発酵乳 ] 1.1 / PHÁT GIẾU NHŨ / 1.2 n 1.2.1 Sữa chua [ 発酵乳 ] / PHÁT GIẾU NHŨ / n Sữa chua 発酵乳製品 :sản...
  • はっこうび

    Mục lục 1 [ 発効日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày cấp (chứng từ) 2 [ 発行日 ] 2.1 / PHÁT HÀNH NHẬT / 2.2 n 2.2.1 ngày phát hành 3 Kinh tế...
  • はっこうび(ほけん)

    [ 発効日(保険) ] n ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm)
  • はっこうぶすう

    Mục lục 1 [ 発行部数 ] 1.1 / PHÁT HÀNH BỘ SỐ / 1.2 n 1.2.1 số lượng phát hành 2 Kinh tế 2.1 [ 発行部数 ] 2.1.1 số bản phát...
  • はっこうがいしゃ

    Mục lục 1 [ 発行会社 ] 1.1 / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 công ty phát hành [ 発行会社 ] / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / n công ty phát...
  • はっこうしじょう

    Mục lục 1 [ 発行市場 ] 1.1 / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường phát hành [ 発行市場 ] / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top