- Từ điển Nhật - Việt
はっこうしじょう
Mục lục |
[ 発行市場 ]
/ PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG /
n
thị trường phát hành
- それぞれの株式発行市場を分析してください :Hãy phân tích từng thị trường phát hành cổ phiếu.
- 世界の主要な株式発行市場 :Thị trường phát hành cổ phiếu chủ yếu trên thế giới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はっこうしゃ
Mục lục 1 [ 発行者 ] 1.1 / PHÁT HÀNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người xuất bản [ 発行者 ] / PHÁT HÀNH GIẢ / n người xuất bản 電子マネー発行者を認可する :Cho... -
はっこうしょ
Mục lục 1 [ 発行所 ] 1.1 / PHÁT HÀNH SỞ / 1.2 n 1.2.1 nhà xuất bản [ 発行所 ] / PHÁT HÀNH SỞ / n nhà xuất bản -
はっこうしょくぶつ
Mục lục 1 [ 発光植物 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thực vật phát quang [ 発光植物 ] / PHÁT QUANG THỰC VẬT / n thực... -
はっこういちう
Mục lục 1 [ 八紘一宇 ] 1.1 / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / 1.2 n 1.2.1 tình anh em toàn thế giới [ 八紘一宇 ] / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / n... -
はっこうさせる
[ 発酵させる ] n gây men -
はっこうす
Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để... -
はっこうする
Mục lục 1 [ 発行する ] 1.1 n 1.1.1 phát hành 2 [ 発酵する ] 2.1 vs 2.1.1 lên men [ 発行する ] n phát hành [ 発酵する ] vs lên... -
はっこうダイオード
Mục lục 1 [ 発光ダイオード ] 1.1 / PHÁT QUANG / 1.2 n 1.2.1 đi ốt phát quang 2 Tin học 2.1 [ 発光ダイオード ] 2.1.1 diode phát... -
はっこうダイオド
Tin học [ 発光ダイオド ] diode phát quang (LED)/LED [LED/light emitting diode] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế... -
はっこうスケジュール
Mục lục 1 [ 発行スケジュール ] 1.1 / PHÁT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình phát hành [ 発行スケジュール ] / PHÁT HÀNH / n chương... -
はっさん
Mục lục 1 [ 発散 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát tán/ thoát khỏi 2 [ 発散する ] 2.1 vs 2.1.1 phát tán/tỏa ra 3 Kỹ thuật 3.1 [ 発散する... -
はっさんする
[ 発散する ] vs bốc hơi -
はっか
Mục lục 1 [ 薄荷 ] 1.1 / BẠC HÀ / 1.2 n 1.2.1 bạc hà 2 [ 発火 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hỏa 2.1.2 phát hỏa 2.1.3 đạn giả 3 [ 発火する... -
はっかく
Mục lục 1 [ 発覚 ] 1.1 n 1.1.1 sự bộc lộ/ sự phát giác/ sự phát hiện 2 [ 発覚する ] 2.1 vs 2.1.1 bộc lộ 3 Kinh tế 3.1 [... -
はっかくする
[ 発覚する ] vs phát giác -
はっかっけい
[ 八角形 ] n bát giác -
はっかてん
Kỹ thuật [ 発火点 ] điểm phát hỏa [fire point] -
はっかとう
Mục lục 1 [ 薄荷糖 ] 1.1 / BẠC HÀ ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 kẹo bạc hà [ 薄荷糖 ] / BẠC HÀ ĐƯỜNG / n kẹo bạc hà -
はっかにゅうしゃ
Tin học [ 発加入者 ] thuê bao gọi [calling subscriber/calling party] -
はっかはいりあめ
[ ハッカ入り飴 ] v1 kẹo bạc hà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.