Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっこうする

Mục lục

[ 発行する ]

n

phát hành

[ 発酵する ]

vs

lên men
大腸で細菌によって発酵する :Lên men do vi khuẩn trong đại tràng
みそは大豆を発酵させて作る. :Miso được làm từ hạt đậu tương lên men.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっこうダイオード

    Mục lục 1 [ 発光ダイオード ] 1.1 / PHÁT QUANG / 1.2 n 1.2.1 đi ốt phát quang 2 Tin học 2.1 [ 発光ダイオード ] 2.1.1 diode phát...
  • はっこうダイオド

    Tin học [ 発光ダイオド ] diode phát quang (LED)/LED [LED/light emitting diode] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế...
  • はっこうスケジュール

    Mục lục 1 [ 発行スケジュール ] 1.1 / PHÁT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình phát hành [ 発行スケジュール ] / PHÁT HÀNH / n chương...
  • はっさん

    Mục lục 1 [ 発散 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát tán/ thoát khỏi 2 [ 発散する ] 2.1 vs 2.1.1 phát tán/tỏa ra 3 Kỹ thuật 3.1 [ 発散する...
  • はっさんする

    [ 発散する ] vs bốc hơi
  • はっか

    Mục lục 1 [ 薄荷 ] 1.1 / BẠC HÀ / 1.2 n 1.2.1 bạc hà 2 [ 発火 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hỏa 2.1.2 phát hỏa 2.1.3 đạn giả 3 [ 発火する...
  • はっかく

    Mục lục 1 [ 発覚 ] 1.1 n 1.1.1 sự bộc lộ/ sự phát giác/ sự phát hiện 2 [ 発覚する ] 2.1 vs 2.1.1 bộc lộ 3 Kinh tế 3.1 [...
  • はっかくする

    [ 発覚する ] vs phát giác
  • はっかっけい

    [ 八角形 ] n bát giác
  • はっかてん

    Kỹ thuật [ 発火点 ] điểm phát hỏa [fire point]
  • はっかとう

    Mục lục 1 [ 薄荷糖 ] 1.1 / BẠC HÀ ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 kẹo bạc hà [ 薄荷糖 ] / BẠC HÀ ĐƯỜNG / n kẹo bạc hà
  • はっかにゅうしゃ

    Tin học [ 発加入者 ] thuê bao gọi [calling subscriber/calling party]
  • はっかはいりあめ

    [ ハッカ入り飴 ] v1 kẹo bạc hà
  • はっかしすてむ

    Kỹ thuật [ 発火システム ] hệ thống đánh lửa
  • はっかいしき

    Mục lục 1 [ 発会式 ] 1.1 / PHÁT HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương [ 発会式 ] / PHÁT HỘI THỨC / n lễ khai trương
  • はっかかく

    Kỹ thuật [ 発火角 ] góc đánh lửa
  • はっかせい

    Mục lục 1 [ 薄荷精 ] 1.1 / BẠC HÀ TINH / 1.2 n 1.2.1 tinh dầu bạc hà [ 薄荷精 ] / BẠC HÀ TINH / n tinh dầu bạc hà
  • はっかする

    [ 発火する ] vs bùng cháy
  • はっかん

    Mục lục 1 [ 発刊 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát hành 2 [ 発刊する ] 2.1 vs 2.1.1 phát hành/xuất bản [ 発刊 ] n sự phát hành 創刊号が発刊されたのは1980年10月の初めだった。 :Ấn...
  • はっせい

    Mục lục 1 [ 発生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác 2 [ 発生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ xảy ra 3 [ 発声...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top