- Từ điển Nhật - Việt
はっこうたい
Mục lục |
[ 発光体 ]
/ PHÁT QUANG THỂ /
n
thể phát quang
- 低残光性の発光体 :Thể phát quang ngắn.
- 長残光発光体:Vật thể phát quang lâu bền.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はっこうぎんこう
Kinh tế [ 発行銀行 ] ngân hàng phát hành [bank of issue/issue bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっこうそ
Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để... -
はっこうちたいばいしょうきん
Kinh tế [ 発航遅滞賠償金 ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はっこうとりょう
Mục lục 1 [ 発光塗料 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 sơn phát quang [ 発光塗料 ] / PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU / n sơn phát... -
はっこうどうぶつ
Mục lục 1 [ 発光動物 ] 1.1 / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật phát quang [ 発光動物 ] / PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT / n... -
はっこうにゅう
Mục lục 1 [ 発酵乳 ] 1.1 / PHÁT GIẾU NHŨ / 1.2 n 1.2.1 Sữa chua [ 発酵乳 ] / PHÁT GIẾU NHŨ / n Sữa chua 発酵乳製品 :sản... -
はっこうび
Mục lục 1 [ 発効日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày cấp (chứng từ) 2 [ 発行日 ] 2.1 / PHÁT HÀNH NHẬT / 2.2 n 2.2.1 ngày phát hành 3 Kinh tế... -
はっこうび(ほけん)
[ 発効日(保険) ] n ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) -
はっこうぶすう
Mục lục 1 [ 発行部数 ] 1.1 / PHÁT HÀNH BỘ SỐ / 1.2 n 1.2.1 số lượng phát hành 2 Kinh tế 2.1 [ 発行部数 ] 2.1.1 số bản phát... -
はっこうがいしゃ
Mục lục 1 [ 発行会社 ] 1.1 / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 công ty phát hành [ 発行会社 ] / PHÁT HÀNH HỘI XÃ / n công ty phát... -
はっこうしじょう
Mục lục 1 [ 発行市場 ] 1.1 / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường phát hành [ 発行市場 ] / PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG... -
はっこうしゃ
Mục lục 1 [ 発行者 ] 1.1 / PHÁT HÀNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người xuất bản [ 発行者 ] / PHÁT HÀNH GIẢ / n người xuất bản 電子マネー発行者を認可する :Cho... -
はっこうしょ
Mục lục 1 [ 発行所 ] 1.1 / PHÁT HÀNH SỞ / 1.2 n 1.2.1 nhà xuất bản [ 発行所 ] / PHÁT HÀNH SỞ / n nhà xuất bản -
はっこうしょくぶつ
Mục lục 1 [ 発光植物 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thực vật phát quang [ 発光植物 ] / PHÁT QUANG THỰC VẬT / n thực... -
はっこういちう
Mục lục 1 [ 八紘一宇 ] 1.1 / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / 1.2 n 1.2.1 tình anh em toàn thế giới [ 八紘一宇 ] / BÁT HOÀNH NHẤT VŨ / n... -
はっこうさせる
[ 発酵させる ] n gây men -
はっこうす
Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để... -
はっこうする
Mục lục 1 [ 発行する ] 1.1 n 1.1.1 phát hành 2 [ 発酵する ] 2.1 vs 2.1.1 lên men [ 発行する ] n phát hành [ 発酵する ] vs lên... -
はっこうダイオード
Mục lục 1 [ 発光ダイオード ] 1.1 / PHÁT QUANG / 1.2 n 1.2.1 đi ốt phát quang 2 Tin học 2.1 [ 発光ダイオード ] 2.1.1 diode phát... -
はっこうダイオド
Tin học [ 発光ダイオド ] diode phát quang (LED)/LED [LED/light emitting diode] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.