Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっこうダイオード

Mục lục

[ 発光ダイオード ]

/ PHÁT QUANG /

n

đi ốt phát quang
赤外線発光ダイオードを取り付けた探査針 :Máy dò có gắn đi ốt phát quang tia hồng ngoại.
発光ダイオード式表示画面 :Màn hình đi ốt phát quang.

Tin học

[ 発光ダイオード ]

diode phát quang (LED)/LED [light emitting diode/LED]
Explanation: Một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo bằng các vật liệu bán dẫn, và sẽ phát sáng khi có dòng điện chạy qua. LED thường được dùng làm đèn báo loại nhỏ, nhưng vì tiêu thụ điện nhiều hơn các loại hiển thị tinh thể lỏng ( LCD), nên rất ít được dùng làm màn hình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっこうダイオド

    Tin học [ 発光ダイオド ] diode phát quang (LED)/LED [LED/light emitting diode] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế...
  • はっこうスケジュール

    Mục lục 1 [ 発行スケジュール ] 1.1 / PHÁT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình phát hành [ 発行スケジュール ] / PHÁT HÀNH / n chương...
  • はっさん

    Mục lục 1 [ 発散 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát tán/ thoát khỏi 2 [ 発散する ] 2.1 vs 2.1.1 phát tán/tỏa ra 3 Kỹ thuật 3.1 [ 発散する...
  • はっさんする

    [ 発散する ] vs bốc hơi
  • はっか

    Mục lục 1 [ 薄荷 ] 1.1 / BẠC HÀ / 1.2 n 1.2.1 bạc hà 2 [ 発火 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hỏa 2.1.2 phát hỏa 2.1.3 đạn giả 3 [ 発火する...
  • はっかく

    Mục lục 1 [ 発覚 ] 1.1 n 1.1.1 sự bộc lộ/ sự phát giác/ sự phát hiện 2 [ 発覚する ] 2.1 vs 2.1.1 bộc lộ 3 Kinh tế 3.1 [...
  • はっかくする

    [ 発覚する ] vs phát giác
  • はっかっけい

    [ 八角形 ] n bát giác
  • はっかてん

    Kỹ thuật [ 発火点 ] điểm phát hỏa [fire point]
  • はっかとう

    Mục lục 1 [ 薄荷糖 ] 1.1 / BẠC HÀ ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 kẹo bạc hà [ 薄荷糖 ] / BẠC HÀ ĐƯỜNG / n kẹo bạc hà
  • はっかにゅうしゃ

    Tin học [ 発加入者 ] thuê bao gọi [calling subscriber/calling party]
  • はっかはいりあめ

    [ ハッカ入り飴 ] v1 kẹo bạc hà
  • はっかしすてむ

    Kỹ thuật [ 発火システム ] hệ thống đánh lửa
  • はっかいしき

    Mục lục 1 [ 発会式 ] 1.1 / PHÁT HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương [ 発会式 ] / PHÁT HỘI THỨC / n lễ khai trương
  • はっかかく

    Kỹ thuật [ 発火角 ] góc đánh lửa
  • はっかせい

    Mục lục 1 [ 薄荷精 ] 1.1 / BẠC HÀ TINH / 1.2 n 1.2.1 tinh dầu bạc hà [ 薄荷精 ] / BẠC HÀ TINH / n tinh dầu bạc hà
  • はっかする

    [ 発火する ] vs bùng cháy
  • はっかん

    Mục lục 1 [ 発刊 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát hành 2 [ 発刊する ] 2.1 vs 2.1.1 phát hành/xuất bản [ 発刊 ] n sự phát hành 創刊号が発刊されたのは1980年10月の初めだった。 :Ấn...
  • はっせい

    Mục lục 1 [ 発生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác 2 [ 発生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ xảy ra 3 [ 発声...
  • はっせいひんど

    Tin học [ 発生頻度 ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top