Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっしょうち

[ 発祥地 ]

n

nơi phát sinh
大衆民主主義の発祥地 :Nơi hình thành chủ nghĩa dân chủ.
~の発祥地として認識されている :Được công nhận là nơi phát sinh của ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっしゅひょうたんさく

    Tin học [ ハッシュ表探索 ] tìm kiếm trên bảng băm [hash table search]
  • はっしゅほう

    Tin học [ ハッシュ法 ] băm [hashing]
  • はっしゅごうけい

    Tin học [ ハッシュ合計 ] tổng băm [hash total] Explanation : Là một giá trị dùng để kiểm tra lỗi tạo được bằng cách gắn...
  • はっしゅかんすう

    Tin học [ ハッシュ関数 ] hàm băm [hash function]
  • はっけ

    [ 八卦 ] n bát quát
  • はっけっきゅう

    Mục lục 1 [ 白血球 ] 1.1 / BẠCH HUYẾT CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bạch cầu [ 白血球 ] / BẠCH HUYẾT CẦU / n Bạch cầu
  • はっけつびょう

    Mục lục 1 [ 白血病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh hoa tuyết 2 [ 白血病 ] 2.1 / BẠCH HUYẾT BỆNH / 2.2 n 2.2.1 bệnh hoại huyết/bệnh máu...
  • はっけをうらなう

    [ 八卦を占う ] n bói quẻ
  • はっけん

    Mục lục 1 [ 発券 ] 1.1 / PHÁT KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 sự phát hành trái phiếu 2 [ 発見 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hiện 3 [ 発見する ]...
  • はっけんぎんこう

    Kinh tế [ 発券銀行 ] ngân hàng phát hành (tiền tệ ) [issue bank] Category : Tiền tệ [通貨]
  • はっけんてき

    Tin học [ 発見的 ] mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristic (an)] Explanation : Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách...
  • はっけんてきほうほう

    Tin học [ 発見的方法 ] phương pháp rút ra từ kinh nghiệm/phương pháp tự tìm tòi [heuristic method] Explanation : Một phương pháp...
  • はっけんしゃ

    Mục lục 1 [ 発見者 ] 1.1 / PHÁT KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người khám phá [ 発見者 ] / PHÁT KIẾN GIẢ / n Người khám phá ~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được...
  • はっけんする

    Mục lục 1 [ 発見する ] 1.1 vs 1.1.1 tìm thấy 1.1.2 tìm ra 1.1.3 phát hiện 1.1.4 đắc [ 発見する ] vs tìm thấy tìm ra phát hiện...
  • はっこ

    Tin học [ 発呼 ] lời gọi ra [outgoing call]
  • はっこつ

    Mục lục 1 [ 白骨 ] 1.1 / BẠCH CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương trắng/bộ xương [ 白骨 ] / BẠCH CỐT / n xương trắng/bộ xương
  • はっこう

    Mục lục 1 [ 白光 ] 1.1 / BẠCH QUANG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học) 2 [ 白虹...
  • はっこうたい

    Mục lục 1 [ 発光体 ] 1.1 / PHÁT QUANG THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể phát quang [ 発光体 ] / PHÁT QUANG THỂ / n thể phát quang 低残光性の発光体 :Thể...
  • はっこうぎんこう

    Kinh tế [ 発行銀行 ] ngân hàng phát hành [bank of issue/issue bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はっこうそ

    Mục lục 1 [ 発酵素 ] 1.1 / PHÁT GIẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 cái men/cái để lên men [ 発酵素 ] / PHÁT GIẾU TỐ / n cái men/cái để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top