Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっせいほう

Mục lục

[ 発声法 ]

/ PHÁT ÂM PHÁP /

n

cách phát âm
発声法を練習する :luyện phương pháp phát âm
人工喉頭発声法 :phương pháp phát âm đầu cổ họng nhân tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっせいがく

    Mục lục 1 [ 発生学 ] 1.1 / PHÁT SINH HỌC / 1.2 n 1.2.1 Di truyền học/phôi học [ 発生学 ] / PHÁT SINH HỌC / n Di truyền học/phôi...
  • はっせいじゅん

    Tin học [ 発生順 ] theo thứ tự xảy ra [chronological (a-no)]
  • はっせいする

    Mục lục 1 [ 発生する ] 1.1 vs 1.1.1 xuất phát 1.1.2 xẩy đến 1.1.3 xảy đến 1.1.4 xẩy 1.1.5 xảy 1.1.6 sinh ra 1.1.7 phát 1.1.8...
  • はっする

    Mục lục 1 [ 発する ] 1.1 vs-s 1.1.1 sai/điều/cử 1.1.2 phát sinh 1.1.3 phát nguồn/khởi nguồn/bắt nguồn 1.1.4 phát biểu/công...
  • はつ

    Mục lục 1 [ 初 ] 1.1 n 1.1.1 cái đầu tiên/cái mới 1.2 n-suf, adj-no 1.2.1 đầu tiên/mới 2 [ 発 ] 2.1 n, suf 2.1.1 sự xuất phát...
  • はつおん

    Mục lục 1 [ 発音 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát âm 2 [ 発音する ] 2.1 vs 2.1.1 phát âm/ đọc [ 発音 ] n sự phát âm その辞書に掲載されている発音 :Phát...
  • はつおんきごう

    Mục lục 1 [ 発音記号 ] 1.1 / PHÁT ÂM KÝ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Ký hiệu ngữ âm [ 発音記号 ] / PHÁT ÂM KÝ HIỆU / n Ký hiệu ngữ...
  • はつぞら

    Mục lục 1 [ 初空 ] 1.1 / SƠ KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời vào buổi sáng năm mới [ 初空 ] / SƠ KHÔNG / n Bầu trời vào buổi...
  • はつきベルト

    Mục lục 1 [ 歯付ベルト ] 1.1 / XỈ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 dây đai có răng cưa [ 歯付ベルト ] / XỈ PHÓ / n dây đai có răng cưa
  • はつでんき

    Mục lục 1 [ 発電機 ] 1.1 vs 1.1.1 máy phát điện 1.1.2 máy phát 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発電機 ] 2.1.1 máy phát điện [dynamo, generator]...
  • はつでんしょ

    Mục lục 1 [ 発電所 ] 1.1 n 1.1.1 trạm phát điện/nhà máy điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発電所 ] 2.1.1 nhà máy phát điện [electric...
  • はつでんこうじょう

    [ 発電工場 ] vs nhà máy phát điện
  • はつどうき

    Mục lục 1 [ 発動機 ] 1.1 / PHÁT ĐỘNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Động cơ 1.3 n 1.3.1 máy nổ 1.4 n 1.4.1 máy phát lực 1.5 n 1.5.1 mô tơ [...
  • はつどうする

    [ 発動する ] n áp dụng (法律)を発動する: áp dụng (luật pháp)
  • はつなり

    Mục lục 1 [ 初生り ] 1.1 / SƠ SINH / 1.2 n 1.2.1 quả ra lần đầu [ 初生り ] / SƠ SINH / n quả ra lần đầu
  • はつねつ

    [ 発熱 ] n sự phát nhiệt 感染源がはっきり分からない発熱 :Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh. 発熱および発汗管理の臨床的判断 :Đánh...
  • はつねつはんおう

    Kỹ thuật [ 発熱反応 ] phản ứng phát nhiệt [exothermic reaction]
  • はつねつする

    [ 発熱する ] n sốt
  • はつのせいこう

    Mục lục 1 [ 初の成功 ] 1.1 / SƠ THÀNH CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thành công đầu tiên [ 初の成功 ] / SƠ THÀNH CÔNG / n Thành công đầu...
  • はつはな

    Mục lục 1 [ 初花 ] 1.1 / SƠ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa đầu mùa [ 初花 ] / SƠ HOA / n hoa đầu mùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top