Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はっぴょう

Mục lục

[ 発表 ]

vs

công bố

n

sự phát biểu/ sự công bố/ thông báo
世界経済についての調査報告の発表 :Công bố báo cáo điều tra về nền kinh tế thế giới
その事件に関する判決の発表 :Thông báo về quyết định đối với vụ việc đó.

[ 発表する ]

vs

phát biểu
~に関するさまざまな情報を発表する :Công bố rất nhiều thông tin liên quan tới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はっぴょうしゃ

    Mục lục 1 [ 発表者 ] 1.1 / PHÁT BIỂU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người phát ngôn/người phát biểu [ 発表者 ] / PHÁT BIỂU GIẢ / n Người...
  • はっぷん

    Mục lục 1 [ 発憤 ] 1.1 n 1.1.1 sự hứng khởi hưng phấn/sự nổi hứng 2 [ 発憤する ] 2.1 vs 2.1.1 hứng khởi/nổi hứng [ 発憤...
  • はっぽう

    Mục lục 1 [ 八方 ] 1.1 n 1.1.1 tám hướng 2 [ 発泡 ] 2.1 n 2.1.1 sự sủi bọt/sự tạo bọt/sự nổi bọt/sự phát bọt 3 [ 発砲...
  • はっぽうざい

    Kỹ thuật [ 発泡剤 ] chất phát bọt [blowing agent, sponging agent] Category : cao su [ゴム]
  • はっしゃ

    Mục lục 1 [ 発射 ] 1.1 vs 1.1.1 phát súng 1.2 n 1.2.1 sự bắn tên 1.3 n 1.3.1 sự phóng 2 [ 発射する ] 2.1 vs 2.1.1 phóng 2.1.2 bắn...
  • はっしゃだい

    Mục lục 1 [ 発射台 ] 1.1 / PHÁT XẠ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 bệ phóng/đài phóng [ 発射台 ] / PHÁT XẠ ĐÀI / n bệ phóng/đài phóng...
  • はっしゃじこくひょう

    [ 発車時刻表 ] n bảng giờ tàu chạy
  • はっしゃする

    Mục lục 1 [ 発射する ] 1.1 vs 1.1.1 xạ 1.1.2 bắn tên [ 発射する ] vs xạ bắn tên ~に向けて新型2段式弾道ミサイルを発射する:Bắn...
  • はっしゃやく

    Mục lục 1 [ 発射薬 ] 1.1 / PHÁT XẠ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 chất nổ đẩy [ 発射薬 ] / PHÁT XẠ DƯỢC / n chất nổ đẩy
  • はっしん

    Mục lục 1 [ 発信 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát thư/sự phát báo 1.1.2 sự phát ra tín hiệu 2 [ 発振 ] 2.1 / PHÁT CHẤN / 2.2 n 2.2.1 Sự...
  • はっしんき

    Mục lục 1 [ 発振器 ] 1.1 / PHÁT CHẤN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bộ dao động 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発振器 ] 2.1.1 thiết bị tạo dao động...
  • はっしんきょてん

    Tin học [ 発信拠点 ] điểm truyền tin [transmission point]
  • はっしんのひにんふのう

    Tin học [ 発信の否認不能 ] không có khả năng từ chối gửi tin [non-repudiation of submission]
  • はっしんひんど

    Tin học [ 発信頻度 ] tần số truyền tải [transmission frequency]
  • はっしんしゃ

    Tin học [ 発信者 ] người tạo [originator]
  • はっしんしゃひょうじ

    Tin học [ 発信者表示 ] dấu hiệu người tạo [originator indication]
  • はっしんしゃしきべつばんごう

    Tin học [ 発信者識別番号 ] ID cuộc gọi [call ID]
  • はっしんしょうめい

    Tin học [ 発信証明 ] bằng chứng của việc gửi [proof of submission]
  • はっしんげん

    Tin học [ 発信源 ] nguồn/gốc [source] Explanation : Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra...
  • はっしんもと

    Tin học [ 発信元 ] người tạo [originator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top