Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はなれて

[ 離れて ]

v5s

cách xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はなれてでる

    [ 離れて出る ] v5s ra khỏi
  • はなれている

    [ 離れている ] v5s trùm chăn
  • はなれる

    Mục lục 1 [ 放れる ] 1.1 v1 1.1.1 thoát ra/rời đi 1.1.2 thoát li 2 [ 離れる ] 2.1 v5s 2.1.1 rời 2.1.2 ly 2.1.3 chia lìa 2.1.4 cách 2.2...
  • はなよめ

    Mục lục 1 [ 花嫁 ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn thê 1.1.2 dâu 1.1.3 cô dâu [ 花嫁 ] n vị hôn thê dâu cô dâu
  • はなをおさえる

    [ 鼻を抑える ] n bóp mũi
  • はなをおる

    [ 花を折る ] n bẻ hoa
  • はなをちぎる

    [ 花をちぎる ] n ngắt hoa
  • はなをつむ

    [ 花を摘む ] n hái hoa
  • はなをあげる

    [ 花を上げる ] n tặng hoa
  • はなをさす

    [ 花をさす ] n cắm hoa
  • はなをかむ

    [ 鼻をかむ ] n hỉ mũi
  • はなもようおり

    [ 花模様織 ] n dệt hoa
  • はなや

    [ 花屋 ] n cửa hàng hoa
  • はなやか

    [ 華やか ] adj-na màu sắc tươi thắm/lộng lẫy ~に着飾る: trang điểm lộng lẫy
  • はなむこ

    Mục lục 1 [ 花婿 ] 1.1 n 1.1.1 vị hôn phu 1.1.2 chú rể [ 花婿 ] n vị hôn phu chú rể
  • はにかみ屋

    [ はにかみや ] n người nhút nhát/người rụt rè/người e thẹn
  • はにかみや

    Mục lục 1 [ はにかみ屋 ] 1.1 / ỐC / 1.2 n 1.2.1 người nhút nhát/người rụt rè/người e thẹn [ はにかみ屋 ] / ỐC / n người...
  • はにかむ

    Mục lục 1 n 1.1 bẽ bàng 2 n 2.1 thẹn thùng n bẽ bàng n thẹn thùng
  • はね

    Mục lục 1 [ 羽 ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/ cánh 2 [ 羽根 ] 2.1 n 2.1.1 cánh/lông vũ [ 羽 ] n lông vũ/ cánh 大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行...
  • はねぐるま

    Kỹ thuật [ 羽根車 ] cánh quạt [impeller]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top