Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はね上がる

[ はねあがる ]

v5r

nhảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はねる

    Mục lục 1 [ 跳ねる ] 1.1 v1 1.1.1 nhảy 1.1.2 kết thúc 1.1.3 bắn 1.2 n 1.2.1 nhót [ 跳ねる ] v1 nhảy 蛙は跳ねる。: Ếch nhảy....
  • はね返る

    [ はねかえる ] v5r dội
  • はは

    Mục lục 1 [ 母 ] 1.1 v1 1.1.1 má 1.2 n, hum 1.2.1 mẹ 1.3 n, hum 1.3.1 thân mẫu [ 母 ] v1 má n, hum mẹ n, hum thân mẫu
  • ははおや

    [ 母親 ] n mẹ
  • ははとこ

    [ 母と子 ] n mẫu tử
  • ははかた

    [ 母方 ] n nhà ngoại/bên ngoại 母方の親類: anh em bên ngoại
  • ははかたのしんぞく

    [ 母方の親族 ] n bên ngoại
  • はばたく

    [ 羽撃く ] v5k vỗ cánh 雄鶏が~: gà trống vỗ cánh
  • はばつ

    Mục lục 1 [ 派閥 ] 1.1 n 1.1.1 phe phái 1.1.2 phái 1.1.3 bè phái [ 派閥 ] n phe phái phái bè phái 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi...
  • はばとび

    Mục lục 1 [ 幅跳び ] 1.1 n 1.1.1 nhảy xa 2 [ 幅飛び ] 2.1 n 2.1.1 nhảy xa [ 幅跳び ] n nhảy xa [ 幅飛び ] n nhảy xa
  • はばのひろい

    [ 幅の広い ] n sự rộng rãi アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる :Trải dài theo phần rộng nhất của...
  • はばひろい

    [ 幅広い ] adj rộng rãi/trải rộng ~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp...
  • はばひろいけいざい

    [ 幅広い経済 ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải...
  • はばがきく

    [ 幅が利く ] exp có ảnh hưởng lớn đến 村で幅が利く:Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng 彼は党員の間に幅が利かない. :Anh...
  • はばむ

    Mục lục 1 [ 阻む ] 1.1 v5m 1.1.1 chặn 1.1.2 chắn 1.1.3 cản trở/ngăn cản [ 阻む ] v5m chặn chắn cản trở/ngăn cản ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む :ném...
  • はびこる

    Mục lục 1 [ 蔓延る ] 1.1 v5r 1.1.1 lan đầy 1.1.2 hoành hành điên cuồng [ 蔓延る ] v5r lan đầy 雑草が蔓延る: cỏ dại lan...
  • はぶく

    [ 省く ] v5k loại bỏ/lược bớt 無駄を~: bớt lãng phí 詳しい説明を~: lược bớt phần giải thích chi tiết
  • はぶちゃ

    Mục lục 1 [ 波布茶 ] 1.1 / BA BỐ TRÀ / 1.2 n 1.2.1 Chè lá keo [ 波布茶 ] / BA BỐ TRÀ / n Chè lá keo
  • はぶらし

    [ 歯ブラシ ] n bàn chải đánh răng
  • はへん

    Mục lục 1 [ 破片 ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 破片 ] 2.1.1 mảnh vỡ [ 破片 ] n mảnh vụn/mảnh vỡ ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top