Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はばつ

Mục lục

[ 派閥 ]

n

phe phái
phái
bè phái
対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi ý thức được những hành động đe dọa của các bè phái đối lập chống lại tôi.
いがみあっていた派閥が、やっと歩み寄りを見せた :Các bè phái xung đột cuối cùng đã đi tới thỏa hiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はばとび

    Mục lục 1 [ 幅跳び ] 1.1 n 1.1.1 nhảy xa 2 [ 幅飛び ] 2.1 n 2.1.1 nhảy xa [ 幅跳び ] n nhảy xa [ 幅飛び ] n nhảy xa
  • はばのひろい

    [ 幅の広い ] n sự rộng rãi アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる :Trải dài theo phần rộng nhất của...
  • はばひろい

    [ 幅広い ] adj rộng rãi/trải rộng ~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp...
  • はばひろいけいざい

    [ 幅広い経済 ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải...
  • はばがきく

    [ 幅が利く ] exp có ảnh hưởng lớn đến 村で幅が利く:Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng 彼は党員の間に幅が利かない. :Anh...
  • はばむ

    Mục lục 1 [ 阻む ] 1.1 v5m 1.1.1 chặn 1.1.2 chắn 1.1.3 cản trở/ngăn cản [ 阻む ] v5m chặn chắn cản trở/ngăn cản ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む :ném...
  • はびこる

    Mục lục 1 [ 蔓延る ] 1.1 v5r 1.1.1 lan đầy 1.1.2 hoành hành điên cuồng [ 蔓延る ] v5r lan đầy 雑草が蔓延る: cỏ dại lan...
  • はぶく

    [ 省く ] v5k loại bỏ/lược bớt 無駄を~: bớt lãng phí 詳しい説明を~: lược bớt phần giải thích chi tiết
  • はぶちゃ

    Mục lục 1 [ 波布茶 ] 1.1 / BA BỐ TRÀ / 1.2 n 1.2.1 Chè lá keo [ 波布茶 ] / BA BỐ TRÀ / n Chè lá keo
  • はぶらし

    [ 歯ブラシ ] n bàn chải đánh răng
  • はへん

    Mục lục 1 [ 破片 ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 破片 ] 2.1.1 mảnh vỡ [ 破片 ] n mảnh vụn/mảnh vỡ ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các...
  • はま

    [ 浜 ] n bãi biển 浜へ出る:đi xuống bãi biển 浜をきれいにする :dọn sạch bãi biển
  • はまき

    [ 葉巻 ] n xì gà
  • はまぐり

    [ 蛤 ] n sò
  • はまだらか

    Mục lục 1 [ 羽斑蚊 ] 1.1 / VŨ BAN VĂN / 1.2 n 1.2.1 muỗi mang sốt rét [ 羽斑蚊 ] / VŨ BAN VĂN / n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi...
  • はまべ

    [ 浜辺 ] n bãi biển/bờ biển 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang...
  • はまりこむ

    Mục lục 1 [ はまり込む ] 1.1 n 1.1.1 chôn chân 1.2 n 1.2.1 mắc kẹt [ はまり込む ] n chôn chân n mắc kẹt
  • はまり込む

    [ はまりこむ ] n chôn chân
  • はまる

    Mục lục 1 [ 嵌まる ] 1.1 v5r, oK 1.1.1 khớp với 1.1.2 bị lúng túng/bị kẹt cứng 1.1.3 bị chui vào bẫy (làm lợi cho người...
  • はみだす

    Mục lục 1 [ はみ出す ] 1.1 / XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thò ra/lòi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top