Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はばひろい

[ 幅広い ]

adj

rộng rãi/trải rộng
~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp về...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はばひろいけいざい

    [ 幅広い経済 ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải...
  • はばがきく

    [ 幅が利く ] exp có ảnh hưởng lớn đến 村で幅が利く:Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng 彼は党員の間に幅が利かない. :Anh...
  • はばむ

    Mục lục 1 [ 阻む ] 1.1 v5m 1.1.1 chặn 1.1.2 chắn 1.1.3 cản trở/ngăn cản [ 阻む ] v5m chặn chắn cản trở/ngăn cản ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む :ném...
  • はびこる

    Mục lục 1 [ 蔓延る ] 1.1 v5r 1.1.1 lan đầy 1.1.2 hoành hành điên cuồng [ 蔓延る ] v5r lan đầy 雑草が蔓延る: cỏ dại lan...
  • はぶく

    [ 省く ] v5k loại bỏ/lược bớt 無駄を~: bớt lãng phí 詳しい説明を~: lược bớt phần giải thích chi tiết
  • はぶちゃ

    Mục lục 1 [ 波布茶 ] 1.1 / BA BỐ TRÀ / 1.2 n 1.2.1 Chè lá keo [ 波布茶 ] / BA BỐ TRÀ / n Chè lá keo
  • はぶらし

    [ 歯ブラシ ] n bàn chải đánh răng
  • はへん

    Mục lục 1 [ 破片 ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 破片 ] 2.1.1 mảnh vỡ [ 破片 ] n mảnh vụn/mảnh vỡ ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các...
  • はま

    [ 浜 ] n bãi biển 浜へ出る:đi xuống bãi biển 浜をきれいにする :dọn sạch bãi biển
  • はまき

    [ 葉巻 ] n xì gà
  • はまぐり

    [ 蛤 ] n sò
  • はまだらか

    Mục lục 1 [ 羽斑蚊 ] 1.1 / VŨ BAN VĂN / 1.2 n 1.2.1 muỗi mang sốt rét [ 羽斑蚊 ] / VŨ BAN VĂN / n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi...
  • はまべ

    [ 浜辺 ] n bãi biển/bờ biển 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang...
  • はまりこむ

    Mục lục 1 [ はまり込む ] 1.1 n 1.1.1 chôn chân 1.2 n 1.2.1 mắc kẹt [ はまり込む ] n chôn chân n mắc kẹt
  • はまり込む

    [ はまりこむ ] n chôn chân
  • はまる

    Mục lục 1 [ 嵌まる ] 1.1 v5r, oK 1.1.1 khớp với 1.1.2 bị lúng túng/bị kẹt cứng 1.1.3 bị chui vào bẫy (làm lợi cho người...
  • はみだす

    Mục lục 1 [ はみ出す ] 1.1 / XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thò ra/lòi...
  • はみでる

    Mục lục 1 [ はみ出る ] 1.1 v1 1.1.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出る ] 2.1 v1 2.1.1 thò ra/lòi ra [ はみ出る...
  • はみがき

    Mục lục 1 [ 歯磨き ] 1.1 n 1.1.1 sự cà răng/sự chải răng/sự đánh răng 1.1.2 bột đánh răng/thuốc đánh răng [ 歯磨き ]...
  • はみ出す

    [ はみだす ] v5s lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top