- Từ điển Nhật - Việt
はもののみね
Xem thêm các từ khác
-
はもん
[ 波紋 ] n sóng gợn/vòng sóng 円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. 風によってその湖に波紋ができた :Gió... -
はん
Mục lục 1 [ 判 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vàng thời cổ 1.1.2 sự đánh dấu/sự vẽ dấu 1.1.3 phán đoán 1.1.4 kiểm tra qui cách in của... -
はんずぼん
Mục lục 1 [ 半ズボン ] 1.1 n 1.1.1 quần ngắn 1.1.2 quần đùi 1.1.3 quần cụt 1.1.4 quần cộc [ 半ズボン ] n quần ngắn quần... -
はんおん
[ 半音 ] adj-no bán âm -
はんたい
Mục lục 1 [ 反対 ] 1.1 n 1.1.1 mặt đối diện/mặt bên 1.1.2 đối 1.2 adj-na 1.2.1 ngược lại 2 [ 反対する ] 2.1 vs 2.1.1 đối... -
はんたいちゅうもん
Kinh tế [ 反対注文 ] hoàn giá đặt hàng [counter-order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんたいていきょう
Kinh tế [ 反対提供 ] hoàn giá chào [counter-offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんたいとう
Mục lục 1 [ 反対党 ] 1.1 / PHẢN ĐỐI ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng đối lập [ 反対党 ] / PHẢN ĐỐI ĐẢNG / n đảng đối lập -
はんたいに
[ 反対に ] vs trái lại -
はんたいの
[ 反対の ] vs phản -
はんたいひょう
[ 反対票 ] n phiếu chống -
はんたいぼうえきふう
Kinh tế [ 反対貿易風 ] gió phi mậu dịch/gió ngược lại gió alizê [antitrade] -
はんたいがわ
[ 反対側 ] n phía bên kia -
はんたいしゃ
Mục lục 1 [ 反対者 ] 1.1 / PHẢN ĐỐI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Địch thủ/đối thủ/đối phương/người phản đối [ 反対者 ] / PHẢN... -
はんたいご
Mục lục 1 [ 反対語 ] 1.1 / PHẢN ĐỐI NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ trái nghĩa [ 反対語 ] / PHẢN ĐỐI NGỮ / n Từ trái nghĩa -
はんたいする
Mục lục 1 [ 反対する ] 1.1 vs 1.1.1 phản đối 1.1.2 chống [ 反対する ] vs phản đối chống -
はんたいようきゅう
Kinh tế [ 反対要求 ] phản khiếu [counter-claim] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんぎゃく
Mục lục 1 [ 反逆 ] 1.1 n 1.1.1 phản nghịch 1.1.2 nghịch 1.1.3 đại phản 1.1.4 cuộc phiến loạn/cuộc phản nghịch 1.1.5 bội... -
はんぎゃくだいじん
[ 反逆大臣 ] n gian thần -
はんぎゃくしゃ
Mục lục 1 [ 反逆者 ] 1.1 n 1.1.1 nội phản 1.1.2 nội công 1.1.3 kẻ phản bội [ 反逆者 ] n nội phản nội công kẻ phản bội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.