Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はやく

Mục lục

[ 早く ]

adv

sớm/nhanh chóng
早く返事がある: nhanh chóng có câu trả lời

n

sự sớm/sự nhanh chóng

[ 速く ]

adj

nhanh chóng
mau lẹ
mau

adv

nhanh/sớm
今日の朝早く起きました: sáng nay tôi dậy sớm

n

sự nhanh/sự sớm
新しい車は驚くほど速く、しかも燃費もよかった :Chiếc xe mới này có tốc độ chạy nhanh đến kinh ngạc, hơn nữa lại tiết kiệm nhiên liệu.
この街では電話よりも速くうわさが広まる :Ở khu phố này tiếng đồn lan nhanh hơn cả điện thoại.

[ 破約 ]

n

sự phá bỏ giao ước/sự bội ước
~との破約 :Phá bỏ hợp đồng
破約する :Hủy bỏ hợp đồng.

[ 破約する ]

vs

phá bỏ giao ước/bội ước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はやくち

    [ 早口 ] n sự nhanh mồm 彼女は自分の好きなミュージシャンについて、早口で延々と話した :Cô ấy nói rất nhanh...
  • はやね

    Mục lục 1 [ 早寝 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi ngủ sớm 2 [ 早寝する ] 2.1 vs 2.1.1 đi ngủ sớm [ 早寝 ] n việc đi ngủ sớm 早寝早起きを守ると、健康になれるし、富も賢さも身に備わる。:Đi...
  • はやばや

    Mục lục 1 [ 早々 ] 1.1 adv 1.1.1 sớm/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự sớm sủa/sự nhanh chóng [ 早々 ] adv sớm/nhanh chóng パーティを早々に退散する :Rời...
  • はやびき

    Mục lục 1 [ 早引き ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引きする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời...
  • はやびけ

    Mục lục 1 [ 早引け ] 1.1 n 1.1.1 việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm 2 [ 早引けする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ hoặc rời...
  • はやぶさ

    n cắt
  • はやまる

    [ 早まる ] v5r vội vàng/vội vã 妊娠中の体にかかる負担のために、病気の進行が早まることを医師は懸念した :bác...
  • はやみみ

    [ 早耳 ] n sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh 子どもは早耳。 :Bọn trẻ con rất nhanh...
  • はやふね

    Kinh tế [ 早船 ] tàu có ngay [prompt ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はやし

    [ 林 ] n rừng
  • はやい

    Mục lục 1 [ 早い ] 1.1 n 1.1.1 mau 1.2 adj 1.2.1 sớm/nhanh chóng 2 [ 速い ] 2.1 n 2.1.1 nhanh chóng 2.1.2 mau lẹ 2.1.3 lẹ 2.1.4 chóng...
  • はやさ

    [ 速さ ] n sự nhanh chóng/sự mau lẹ 時速180マイルくらいかなあ。この電車は時速40マイルくらいだから...新幹線は、この電車の4倍以上の速さだよ! :Cỡ...
  • はやせ

    [ 早瀬 ] n sự nhanh chóng
  • はやす

    Mục lục 1 [ 生やす ] 1.1 v5s 1.1.1 trồng cấy/trồng trọt 1.1.2 mọc (râu) [ 生やす ] v5s trồng cấy/trồng trọt ~にかびを生やす原因となる :Là...
  • はやすぎる

    [ 速すぎる ] n chóng tàn
  • はやり

    Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu hành 2 [ 流行する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu hành [ 流行 ] n sự lưu hành さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行 :Xu...
  • はやりめ

    Mục lục 1 [ はやり目 ] 1.1 v5s, col 1.1.1 mắt đỏ (do siêu vi trùng) 2 [ 流行目 ] 2.1 / LƯU HÀNH MỤC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh viêm kết...
  • はやり目

    [ はやりめ ] v5s, col mắt đỏ (do siêu vi trùng)
  • はやめに

    [ 早目に ] n thời gian trước 彼はいつもより少し早めに家を出た.:Anh ta đã rời khỏi nhà sớm hơn thường ngày một chút....
  • はやめる

    Mục lục 1 [ 早める ] 1.1 v1 1.1.1 làm nhanh/làm gấp/thúc đẩy 2 [ 速める ] 2.1 v1 2.1.1 làm cho nhanh/làm cho mau lẹ/đẩy nhanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top