Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はやせ

[ 早瀬 ]

n

sự nhanh chóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はやす

    Mục lục 1 [ 生やす ] 1.1 v5s 1.1.1 trồng cấy/trồng trọt 1.1.2 mọc (râu) [ 生やす ] v5s trồng cấy/trồng trọt ~にかびを生やす原因となる :Là...
  • はやすぎる

    [ 速すぎる ] n chóng tàn
  • はやり

    Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu hành 2 [ 流行する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu hành [ 流行 ] n sự lưu hành さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行 :Xu...
  • はやりめ

    Mục lục 1 [ はやり目 ] 1.1 v5s, col 1.1.1 mắt đỏ (do siêu vi trùng) 2 [ 流行目 ] 2.1 / LƯU HÀNH MỤC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh viêm kết...
  • はやり目

    [ はやりめ ] v5s, col mắt đỏ (do siêu vi trùng)
  • はやめに

    [ 早目に ] n thời gian trước 彼はいつもより少し早めに家を出た.:Anh ta đã rời khỏi nhà sớm hơn thường ngày một chút....
  • はやめる

    Mục lục 1 [ 早める ] 1.1 v1 1.1.1 làm nhanh/làm gấp/thúc đẩy 2 [ 速める ] 2.1 v1 2.1.1 làm cho nhanh/làm cho mau lẹ/đẩy nhanh...
  • はやる

    [ 流行る ] v5r lưu hành/thịnh hành インフルエンザは一年のこの時期に流行る :Dịch cúm gia cầm thường bùng phát...
  • はら

    Mục lục 1 [ 原 ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng/thảo nguyên/đồng bằng 2 [ 腹 ] 2.1 n 2.1.1 bụng [ 原 ] n cánh đồng/thảo nguyên/đồng...
  • はらおび

    [ 腹帯 ] n đai
  • はらぎたない

    Mục lục 1 [ 腹汚い ] 1.1 / PHÚC Ô / 1.2 adj 1.2.1 lòng dạ đen tối 2 [ 腹穢い ] 2.1 / PHÚC * / 2.2 adj 2.2.1 lòng dạ đen tối [...
  • はらきり

    [ 腹切り ] n mổ bụng
  • はらくだし

    [ 腹下し ] adj thuốc táo bón
  • はらっぱ

    [ 原っぱ ] n cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay
  • はらにもつ

    Mục lục 1 [ 腹にもつ ] 1.1 n 1.1.1 dạ 1.1.2 cưu mang [ 腹にもつ ] n dạ cưu mang
  • はらはら

    Áy náy(anxious)
  • はらまき

    [ 腹巻き ] n cái nịt bụng
  • はらみつ

    Mục lục 1 [ 波羅蜜 ] 1.1 / BA LA MẬT / 1.2 n 1.2.1 đường vào Niết bàn [ 波羅蜜 ] / BA LA MẬT / n đường vào Niết bàn
  • はらがたつ

    [ 腹が立つ ] n phát tức
  • はらがいたむ

    [ 腹が痛む ] n xót dạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top