Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はら

Mục lục

[]

n

cánh đồng/thảo nguyên/đồng bằng

[]

n

bụng
突き出ている腹 :bụng phệ
膨らんだ腹 :Bụng sưng phồng lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はらおび

    [ 腹帯 ] n đai
  • はらぎたない

    Mục lục 1 [ 腹汚い ] 1.1 / PHÚC Ô / 1.2 adj 1.2.1 lòng dạ đen tối 2 [ 腹穢い ] 2.1 / PHÚC * / 2.2 adj 2.2.1 lòng dạ đen tối [...
  • はらきり

    [ 腹切り ] n mổ bụng
  • はらくだし

    [ 腹下し ] adj thuốc táo bón
  • はらっぱ

    [ 原っぱ ] n cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay
  • はらにもつ

    Mục lục 1 [ 腹にもつ ] 1.1 n 1.1.1 dạ 1.1.2 cưu mang [ 腹にもつ ] n dạ cưu mang
  • はらはら

    Áy náy(anxious)
  • はらまき

    [ 腹巻き ] n cái nịt bụng
  • はらみつ

    Mục lục 1 [ 波羅蜜 ] 1.1 / BA LA MẬT / 1.2 n 1.2.1 đường vào Niết bàn [ 波羅蜜 ] / BA LA MẬT / n đường vào Niết bàn
  • はらがたつ

    [ 腹が立つ ] n phát tức
  • はらがいたむ

    [ 腹が痛む ] n xót dạ
  • はらい

    [ 払い ] n việc trả tiền/việc phát lương/việc chi trả 月払い: chi trả hàng tháng
  • はらいおとす

    [ 払い落とす ] v5s gạt bỏ
  • はらいた

    Mục lục 1 [ 腹痛 ] 1.1 / PHÚC THỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự đau bụng [ 腹痛 ] / PHÚC THỐNG / n sự đau bụng 罰金が課せられた日には、私はある友人を訪問しておりまして、そこで突然の腹痛におそわれました。 :Vào...
  • はらいっぱい

    Mục lục 1 [ 腹一杯 ] 1.1 adv 1.1.1 no căng bụng 1.1.2 hết tình/dốc hết ruột gan 1.2 n 1.2.1 sự no căng bụng 1.3 n 1.3.1 tất cả...
  • はらいのこり

    Kinh tế [ 払い残り ] trả tiền chậm [payment in arrear] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はらいこみしほんがく

    Kinh tế [ 払込資本学 ] Vốn đầu tư thực hiện
  • はらいこむ

    Mục lục 1 [ 払い込む ] 1.1 n 1.1.1 giao nạp 1.1.2 đóng 1.2 v5m 1.2.1 giao nộp/giao tiền 1.3 v5m 1.3.1 nộp [ 払い込む ] n giao nạp...
  • はらいすぎ

    Kinh tế [ 払いすぎ ] trả thừa [overpayment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はらいもどし

    Mục lục 1 [ 払い戻し ] 1.1 v5m 1.1.1 hoàn trả (tiền) 2 Kinh tế 2.1 [ 払い戻し ] 2.1.1 bớt giá [rebate] 2.2 [ 払い戻し ] 2.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top