Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はりあわせる

[ はり合わせる ]

n

dán vào với nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はりこのとら

    Mục lục 1 [ 張り子の虎 ] 1.1 / TRƯƠNG TỬ HỔ / 1.2 n 1.2.1 Con hổ giấy [ 張り子の虎 ] / TRƯƠNG TỬ HỔ / n Con hổ giấy
  • はりい

    Mục lục 1 [ 鍼医 ] 1.1 / * Y / 1.2 n 1.2.1 Người châm cứu/chuyên gia châm cứu [ 鍼医 ] / * Y / n Người châm cứu/chuyên gia châm...
  • はり合わせる

    [ はりあわせる ] n dán vào với nhau
  • はめたおす

    Mục lục 1 [ はめ倒す ] 1.1 / ĐẢO / 1.2 v5s, col 1.2.1 tán tỉnh/ăn nằm (với) [ はめ倒す ] / ĐẢO / v5s, col tán tỉnh/ăn nằm...
  • はめつ

    Mục lục 1 [ 破滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong 2 [ 破滅する ] 2.1 vs 2.1.1 phá hủy/sụp đổ/diệt vong...
  • はめつてきけっかをまねく

    [ 破滅的結果を招く ] vs di hại
  • はめつする

    Mục lục 1 [ 破滅する ] 1.1 vs 1.1.1 phá phách 1.1.2 phá diệt 1.1.3 hủy diệt [ 破滅する ] vs phá phách phá diệt hủy diệt
  • はめあい

    Kỹ thuật [ 嵌め合い ] dung sai kết hợp [dimensional tolerance]
  • はめこみがたふらんじ

    Kỹ thuật [ はめ込み形フランジ ] bích ôm/bích có rãnh có gờ [male-female flange]
  • はめこむ

    [ はめ込む ] v5m dát vào/lồng vào/gài vào
  • はめん

    Kỹ thuật [ 破面 ] mặt đứt gãy [fracture, fraction]
  • はめる

    Mục lục 1 [ 嵌める ] 1.1 v1, col 1.1.1 làm cho khít vào/kẹp chặt 1.2 n 1.2.1 đeo 1.3 n 1.3.1 gài [ 嵌める ] v1, col làm cho khít vào/kẹp...
  • はめ倒す

    [ はめたおす ] v5s, col tán tỉnh/ăn nằm (với)
  • はめ込み形フランジ

    Kỹ thuật [ はめこみがたふらんじ ] bích ôm/bích có rãnh có gờ [male-female flange]
  • はめ込む

    [ はめこむ ] v5m dát vào/lồng vào/gài vào
  • はろう

    Mục lục 1 [ 波浪 ] 1.1 n 1.1.1 sóng/sóng cồn 2 [ 破牢 ] 2.1 / PHÁ LAO / 2.2 n 2.2.1 sự vượt ngục 3 [ 破牢する ] 3.1 / PHÁ LAO...
  • はれ

    [ 晴れ ] n trời nắng 明日は晴れたり曇ったりの天気で、最高気温は約10度になるでしょう。 :Ngày mai trời nắng,...
  • はれぎ

    Mục lục 1 [ 晴着 ] 1.1 / TÌNH TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 quần áo đi xem hội [ 晴着 ] / TÌNH TRƯỚC / n quần áo đi xem hội 晴着で着飾る :Mặc...
  • はれつ

    Mục lục 1 [ 破裂 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ 2 [ 破裂する ] 2.1 vs 2.1.1 phá lệ thường/...
  • はれもの

    Mục lục 1 [ 腫れ物 ] 1.1 v1 1.1.1 nhọt 2 [ 腫物 ] 2.1 v1 2.1.1 bướu 3 [ 腫物 ] 3.1 / THŨNG VẬT / 3.2 n 3.2.1 nhọt 3.3 n 3.3.1 ung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top