Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はりがね

Mục lục

[ 針金 ]

n

dây kim loại
針金の切れ端で錠をこじ開ける :Mở khóa bằng một đoạn dây kim loại
私は針金を使って鏡をつった :Tôi dùng sợi dây kim loại để treo gương

Kỹ thuật

[ 針金 ]

dây thép [Wire]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はりじょうこな

    Kỹ thuật [ 針状粉 ] bột kết tinh hình kim [acicular powder]
  • はりしごと

    Mục lục 1 [ 針仕事 ] 1.1 / CHÂM SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Việc may vá [ 針仕事 ] / CHÂM SĨ SỰ / n Việc may vá 彼女は日なたで針仕事をしている. :Cô...
  • はりあな

    Kỹ thuật [ 針穴 ] rỗ châm kim [pinhole] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • はりあわせしゃしん

    Kinh tế [ 張合せ写真 ] ảnh ma két [mechanical (a camera-ready pasteup of artwork) (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • はりあわせる

    [ はり合わせる ] n dán vào với nhau
  • はりこのとら

    Mục lục 1 [ 張り子の虎 ] 1.1 / TRƯƠNG TỬ HỔ / 1.2 n 1.2.1 Con hổ giấy [ 張り子の虎 ] / TRƯƠNG TỬ HỔ / n Con hổ giấy
  • はりい

    Mục lục 1 [ 鍼医 ] 1.1 / * Y / 1.2 n 1.2.1 Người châm cứu/chuyên gia châm cứu [ 鍼医 ] / * Y / n Người châm cứu/chuyên gia châm...
  • はり合わせる

    [ はりあわせる ] n dán vào với nhau
  • はめたおす

    Mục lục 1 [ はめ倒す ] 1.1 / ĐẢO / 1.2 v5s, col 1.2.1 tán tỉnh/ăn nằm (với) [ はめ倒す ] / ĐẢO / v5s, col tán tỉnh/ăn nằm...
  • はめつ

    Mục lục 1 [ 破滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong 2 [ 破滅する ] 2.1 vs 2.1.1 phá hủy/sụp đổ/diệt vong...
  • はめつてきけっかをまねく

    [ 破滅的結果を招く ] vs di hại
  • はめつする

    Mục lục 1 [ 破滅する ] 1.1 vs 1.1.1 phá phách 1.1.2 phá diệt 1.1.3 hủy diệt [ 破滅する ] vs phá phách phá diệt hủy diệt
  • はめあい

    Kỹ thuật [ 嵌め合い ] dung sai kết hợp [dimensional tolerance]
  • はめこみがたふらんじ

    Kỹ thuật [ はめ込み形フランジ ] bích ôm/bích có rãnh có gờ [male-female flange]
  • はめこむ

    [ はめ込む ] v5m dát vào/lồng vào/gài vào
  • はめん

    Kỹ thuật [ 破面 ] mặt đứt gãy [fracture, fraction]
  • はめる

    Mục lục 1 [ 嵌める ] 1.1 v1, col 1.1.1 làm cho khít vào/kẹp chặt 1.2 n 1.2.1 đeo 1.3 n 1.3.1 gài [ 嵌める ] v1, col làm cho khít vào/kẹp...
  • はめ倒す

    [ はめたおす ] v5s, col tán tỉnh/ăn nằm (với)
  • はめ込み形フランジ

    Kỹ thuật [ はめこみがたふらんじ ] bích ôm/bích có rãnh có gờ [male-female flange]
  • はめ込む

    [ はめこむ ] v5m dát vào/lồng vào/gài vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top