Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はをみがく

[ 歯を磨く ]

exp

đánh răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はをいっぽのる

    Mục lục 1 [ 歯を一本折る ] 1.1 / XỈ NHẤT BẢN TRIẾT / 1.2 exp 1.2.1 vặt răng [ 歯を一本折る ] / XỈ NHẤT BẢN TRIẾT / exp...
  • はをいれる

    [ 歯を入れる ] exp trồng răng
  • はをかぶせる

    [ 歯をかぶせる ] n bịt răng
  • はをかむ

    [ 葉を噛む ] n cắn răng
  • はをもぎとる

    [ 葉をもぎとる ] n tuốt lá
  • はもの

    [ 刃物 ] n dụng cụ có cạnh sắc/dao kéo (人)に刃物を突きつけて床に伏せるよう命令する :Dí con dao vào ai đó...
  • はもののみね

    [ 刃物の峰 ] n bàn quốc
  • はもん

    [ 波紋 ] n sóng gợn/vòng sóng 円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. 風によってその湖に波紋ができた :Gió...
  • はん

    Mục lục 1 [ 判 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vàng thời cổ 1.1.2 sự đánh dấu/sự vẽ dấu 1.1.3 phán đoán 1.1.4 kiểm tra qui cách in của...
  • はんずぼん

    Mục lục 1 [ 半ズボン ] 1.1 n 1.1.1 quần ngắn 1.1.2 quần đùi 1.1.3 quần cụt 1.1.4 quần cộc [ 半ズボン ] n quần ngắn quần...
  • はんおん

    [ 半音 ] adj-no bán âm
  • はんたい

    Mục lục 1 [ 反対 ] 1.1 n 1.1.1 mặt đối diện/mặt bên 1.1.2 đối 1.2 adj-na 1.2.1 ngược lại 2 [ 反対する ] 2.1 vs 2.1.1 đối...
  • はんたいちゅうもん

    Kinh tế [ 反対注文 ] hoàn giá đặt hàng [counter-order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はんたいていきょう

    Kinh tế [ 反対提供 ] hoàn giá chào [counter-offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はんたいとう

    Mục lục 1 [ 反対党 ] 1.1 / PHẢN ĐỐI ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng đối lập [ 反対党 ] / PHẢN ĐỐI ĐẢNG / n đảng đối lập
  • はんたいに

    [ 反対に ] vs trái lại
  • はんたいの

    [ 反対の ] vs phản
  • はんたいひょう

    [ 反対票 ] n phiếu chống
  • はんたいぼうえきふう

    Kinh tế [ 反対貿易風 ] gió phi mậu dịch/gió ngược lại gió alizê [antitrade]
  • はんたいがわ

    [ 反対側 ] n phía bên kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top