- Từ điển Nhật - Việt
はんかげつ
Mục lục |
[ 半か月 ]
/ BÁN NGUYỆT /
n
nửa tháng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんかこ
Mục lục 1 [ 半過去 ] 1.1 / BÁN QUÁ KHỨ / 1.2 n 1.2.1 thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) [ 半過去 ] / BÁN QUÁ KHỨ / n... -
はんかいおん
Mục lục 1 [ 半諧音 ] 1.1 / BÁN GIAI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Sự trùng âm/vần ép (thi ca) [ 半諧音 ] / BÁN GIAI ÂM / n Sự trùng âm/vần... -
はんかん
[ 反感 ] n ác cảm -
はんかんはんみん
Mục lục 1 [ 半官半民 ] 1.1 n 1.1.1 kiểu nửa quan nửa dân/kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân 1.2 adj-no 1.2.1 nửa quan nửa dân/kiểu... -
はんかんひ
Kinh tế [ 販管費 ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses] Category : Tài... -
はんせい
Mục lục 1 [ 半生 ] 1.1 n 1.1.1 nửa đời 2 [ 反省 ] 2.1 n 2.1.1 sự suy nghĩ lại/sự phản tỉnh 2.1.2 sự kiểm tra lại mình 3... -
はんせいひん
Mục lục 1 [ 半製品 ] 1.1 n 1.1.1 nửa thành phẩm 1.1.2 hàng chế biến công nghệ phẩm 1.1.3 bán thành phẩm 2 Kinh tế 2.1 [ 半製品... -
はんせいふ
Mục lục 1 [ 反政府 ] 1.1 / PHẢN CHÍNH PHỦ / 1.2 n 1.2.1 chống chính phủ [ 反政府 ] / PHẢN CHÍNH PHỦ / n chống chính phủ -
はんせいふとう
Mục lục 1 [ 反政府党 ] 1.1 / PHẢN CHÍNH PHỦ ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng đối lập [ 反政府党 ] / PHẢN CHÍNH PHỦ ĐẢNG / n... -
はんせん
Mục lục 1 [ 反戦 ] 1.1 n 1.1.1 sự phản chiến 1.1.2 phản chiếu 2 [ 帆船 ] 2.1 n 2.1.1 thuyền buồm [ 反戦 ] n sự phản chiến... -
はんせんびょう
[ ハンセン病 ] n bệnh cùi -
はんせんしゅぎ
Mục lục 1 [ 反戦主義 ] 1.1 / PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hòa bình/chủ nghĩa phản chiến [ 反戦主義 ] / PHẢN... -
はんせんしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 反戦主義者 ] 1.1 / PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người yêu hòa bình [ 反戦主義者 ] / PHẢN CHIẾN CHỦ... -
はんせんうんどう
Mục lục 1 [ 反戦運動 ] 1.1 / PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống chiến tranh/phong trào phản chiến [ 反戦運動... -
はんすう
[ 半数 ] n một nửa -
はんすうかんり
Tin học [ 版数管理 ] quản lý phiên bản [version management/revision management] -
はんする
Mục lục 1 [ 反する ] 1.1 vs-s 1.1.1 vi phạm 1.1.2 trái ngược 1.1.3 làm phản [ 反する ] vs-s vi phạm 規則に反する: phạm quy... -
はんりょ
[ 伴侶 ] n bầu bạn 伴侶を求める: tìm bầu, tìm bạn -
はんめい
Mục lục 1 [ 判明 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt rõ ràng 2 [ 判明する ] 2.1 vs 2.1.1 phân biệt rõ ràng [ 判明 ] n sự phân biệt... -
はんめん
Mục lục 1 [ 半面 ] 1.1 n 1.1.1 mặt nghiêng/nửa mặt/phiến diện 2 [ 反面 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 phản diện 2.1.2 mặt khác/mặt trái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.