- Từ điển Nhật - Việt
はんそうつみにのうんそうちん
Kinh tế
[ 反送積荷の運送賃 ]
cước trở lại [back freight]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんそうは
Tin học [ 搬送波 ] sóng mang/sóng truyền thông [carrier wave] -
はんそうしゅうはすう
Tin học [ 搬送周波数 ] tần số truyền thông [carrier frequency] Explanation : Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định... -
はんそうオーバーヘッドコンベヤー
Kỹ thuật [ 搬送オーバーヘッドコンベヤー ] dây chuyền treo [overhead conveyor] -
はんそうをゆるすすいてい
Kinh tế [ 搬送を許す推定 ] suy đoán tương đối [rebuttable presumption] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんだ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 que hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 半田 ] 2.1.1 hợp kim hàn/chất hàn [solder] n, abbr que hàn Kỹ thuật [ 半田 ] hợp... -
はんだつきする
[ はんだ付きする ] n hàn gắn -
はんだづけ
Kỹ thuật [ はんだ付け ] sự hàn/mối hàn [soldering] Category : hàn [溶接] -
はんだぜいせい
Kỹ thuật [ はんだ脆性 ] tính giòn/sự hóa giòn của kim loại đồng [liquid metal embrittlement] -
はんだ付きする
[ はんだつきする ] n hàn gắn -
はんだ付け
Kỹ thuật [ はんだづけ ] sự hàn/mối hàn [soldering] Category : hàn [溶接] -
はんだブリッジ
Kỹ thuật cầu hàn [solder bridge] -
はんだん
Mục lục 1 [ 判断 ] 1.1 n 1.1.1 sự phán đoán/sự đánh giá 1.1.2 phán đoán 2 [ 判断する ] 2.1 vs 2.1.1 phán đoán/đánh giá 3 Kinh... -
はんだんきじゅん
Mục lục 1 [ 判断基準 ] 1.1 / PHÁN ĐOẠN CƠ CHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn đánh giá 2 [ 判断規準 ] 2.1 / PHÁN ĐOẠN QUY CHUẨN... -
はんだんきごう
Tin học [ 判断記号 ] ký hiệu quyết định [decision symbol] -
はんだんびんぐ
[ 反ダンビング ] vs-s chống phá giá -
はんだんぴんぐかんぜい
Kinh tế [ 反ダンピング関税 ] thuế chống phá giá [antidumping duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんだんする
Mục lục 1 [ 判断する ] 1.1 vs 1.1.1 xét đoán 1.1.2 soi xét [ 判断する ] vs xét đoán soi xét -
はんだんりょく
[ 判断力 ] n khả năng phán đoán -
はんだんめいれい
Tin học [ 判断命令 ] lệnh quyết định [decision instruction] -
はんだ脆性
Kỹ thuật [ はんだぜいせい ] tính giòn/sự hóa giòn của kim loại đồng [liquid metal embrittlement]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.