Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんそくする

[ 反則する ]

n

phản đối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんそで

    Mục lục 1 [ 半袖 ] 1.1 n 1.1.1 ngắn tay 1.1.2 áo ngắn tay/áo cộc tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 半そで ] 2.1.1 Cộc tay [ 半袖 ] n ngắn...
  • はんそでしゃつ

    [ 半袖シャツ ] n sơ mi cụt tay
  • はんそう

    Mục lục 1 [ 帆走 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi thuyền 2 [ 搬送 ] 2.1 n 2.1.1 sự chuyên chở 3 [ 搬送する ] 3.1 vs 3.1.1 chuyên chở [ 帆走...
  • はんそうつみにのうんそうちん

    Kinh tế [ 反送積荷の運送賃 ] cước trở lại [back freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はんそうは

    Tin học [ 搬送波 ] sóng mang/sóng truyền thông [carrier wave]
  • はんそうしゅうはすう

    Tin học [ 搬送周波数 ] tần số truyền thông [carrier frequency] Explanation : Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định...
  • はんそうオーバーヘッドコンベヤー

    Kỹ thuật [ 搬送オーバーヘッドコンベヤー ] dây chuyền treo [overhead conveyor]
  • はんそうをゆるすすいてい

    Kinh tế [ 搬送を許す推定 ] suy đoán tương đối [rebuttable presumption] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はんだ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 que hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 半田 ] 2.1.1 hợp kim hàn/chất hàn [solder] n, abbr que hàn Kỹ thuật [ 半田 ] hợp...
  • はんだつきする

    [ はんだ付きする ] n hàn gắn
  • はんだづけ

    Kỹ thuật [ はんだ付け ] sự hàn/mối hàn [soldering] Category : hàn [溶接]
  • はんだぜいせい

    Kỹ thuật [ はんだ脆性 ] tính giòn/sự hóa giòn của kim loại đồng [liquid metal embrittlement]
  • はんだ付きする

    [ はんだつきする ] n hàn gắn
  • はんだ付け

    Kỹ thuật [ はんだづけ ] sự hàn/mối hàn [soldering] Category : hàn [溶接]
  • はんだブリッジ

    Kỹ thuật cầu hàn [solder bridge]
  • はんだん

    Mục lục 1 [ 判断 ] 1.1 n 1.1.1 sự phán đoán/sự đánh giá 1.1.2 phán đoán 2 [ 判断する ] 2.1 vs 2.1.1 phán đoán/đánh giá 3 Kinh...
  • はんだんきじゅん

    Mục lục 1 [ 判断基準 ] 1.1 / PHÁN ĐOẠN CƠ CHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn đánh giá 2 [ 判断規準 ] 2.1 / PHÁN ĐOẠN QUY CHUẨN...
  • はんだんきごう

    Tin học [ 判断記号 ] ký hiệu quyết định [decision symbol]
  • はんだんびんぐ

    [ 反ダンビング ] vs-s chống phá giá
  • はんだんぴんぐかんぜい

    Kinh tế [ 反ダンピング関税 ] thuế chống phá giá [antidumping duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top