- Từ điển Nhật - Việt
はんだんびんぐ
Xem thêm các từ khác
-
はんだんぴんぐかんぜい
Kinh tế [ 反ダンピング関税 ] thuế chống phá giá [antidumping duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんだんする
Mục lục 1 [ 判断する ] 1.1 vs 1.1.1 xét đoán 1.1.2 soi xét [ 判断する ] vs xét đoán soi xét -
はんだんりょく
[ 判断力 ] n khả năng phán đoán -
はんだんめいれい
Tin học [ 判断命令 ] lệnh quyết định [decision instruction] -
はんだ脆性
Kỹ thuật [ はんだぜいせい ] tính giòn/sự hóa giòn của kim loại đồng [liquid metal embrittlement] -
はんちょう
Mục lục 1 [ 班長 ] 1.1 n 1.1.1 trưởng nhóm 1.1.2 tổ trưởng 1.1.3 lớp trưởng/nhóm trưởng [ 班長 ] n trưởng nhóm tổ trưởng... -
はんつき
Mục lục 1 [ 半月 ] 1.1 / BÁN NGUYỆT / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 bán nguyệt 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 nửa tháng [ 半月 ] / BÁN NGUYỆT / n-adv,... -
はんつみにのうんちん
[ 反積荷の運賃 ] n cước trở lại -
はんてっこう
[ 板鉄鋼 ] n thép tấm -
はんてい
Mục lục 1 [ 判定 ] 1.1 n 1.1.1 sự phán đoán/sự phân định 2 [ 判定する ] 2.1 vs 2.1.1 phán đoán/phân định 3 Kỹ thuật 3.1... -
はんていきじゅん
Tin học [ 判定基準 ] tiêu chuẩn/tiêu thức [criterion] -
はんていこくしゅぎ
Mục lục 1 [ 反帝国主義 ] 1.1 / PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa chống đế quốc [ 反帝国主義 ] / PHẢN ĐẾ... -
はんていこくしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 反帝国主義者 ] 1.1 / PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chống chủ nghĩa đế quốc [ 反帝国主義者... -
はんていする
[ 判定する ] vs nhận diện -
はんてん
Mục lục 1 [ 斑点 ] 1.1 n 1.1.1 vết dơ 1.1.2 đốm 1.1.3 chấm nhỏ/đốm nhỏ 2 Tin học 2.1 [ 反転 ] 2.1.1 sự đảo ngược/sự... -
はんてんひょうじ
Tin học [ 反転表示 ] biểu thị đảo [reverse video] Explanation : Trong các màn hình đơn sắc, đây là phương pháp làm nổi bật... -
はんと
[ 反徒 ] n loạn tặc -
はんとし
Mục lục 1 [ 半年 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nửa năm 1.1.2 bán niên [ 半年 ] n-adv, n-t nửa năm bán niên -
はんとけいほうこう
Kỹ thuật [ 反時計方向 ] hướng ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise] -
はんとけいまわり
Kỹ thuật [ 反時計回り ] sự xoay ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise, counterclockwise]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.