Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんどう

Mục lục

[ 反動 ]

n

sự phản tác dụng
sự phản động
反動的: có tính chất phản động
phản động
chủ nghĩa phản động
反動派: bè lũ phát xít

Xem thêm các từ khác

  • はんぱ

    một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ, vật phế thải/người vô dụng, 半端では売りません: không bán lẻ
  • はんぱつ

    sự đẩy lùi, sự cự tuyệt/sự khước từ/sự từ chối, đẩy lùi, cự tuyệt/khước từ
  • はんぷん

    một nửa phút
  • はんし

    giấy nhật dùng để viết chữ đẹp
  • はんしょう

    nửa đêm, chuông dùng để báo hỏa họan, phản chứng/phản đề, phản chứng [disproof], 反証をあげる: nêu ra phản đề
  • はんげん

    sự giảm một nửa, giảm một nửa
  • はんご

    từ trái nghĩa, nửa từ nhớ [half-word]
  • はんごう

    dụng cụ nhà bếp (của lính)
  • はんか

    phồn hoa, sự phồn hoa
  • はんかく

    ký tự một byte [en quad/half-width characters]
  • địa điểm/nơi/chốn
  • ばくはつ

    sự bộc phát/vụ nổ lớn, bộc phát
  • ばくが

    mạch nha, 麦芽糖: đường mạch nha
  • ばくぜん

    không rõ ràng/hàm hồ, sự hàm hồ/sự không rõ ràng
  • ばくろ

    sự vạch trần/sự phơi bày/cái bị vạch trần/cái bị phơi bày, sự dầm mưa dãi nắng, dầm mưa dãi nắng, bị vạch trần/bị...
  • ばぐ

    bộ yên cương, 準備もせずに馬に乗る者は、馬具が必要になる。 :những người chưa được chuẩn bị để cưỡi...
  • ばち

    sự trừng phạt/sự phạt, sự báo ứng, 両親は時に子どもを罰しなければならない :Đôi khi các bậc phụ huynh cũng...
  • ばっきん

    tiền phạt, phạt tiền [pecuniary penalty], tiền phạt [fine], 違反者の受ける便益に等しい罰金 :tiền phạt tương ứng...
  • ばってん

    dấu x/dấu nhân/ vết nhơ, ~に罰点を付ける :tạo ra vết nhơ ~, ghi chú: dấu này đối với người nhật thể hiện cho...
  • ばっぽう

    sự phạt lương bổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top