- Từ điển Nhật - Việt
はんぶん
| Mục lục | 
[ 半分 ]
/ BÁN PHÂN /
n, n-adv
một nửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                はんぶんにわけるMục lục 1 [ 半分に分ける ] 1.1 n 1.1.1 chia hai 1.1.2 chia đôi [ 半分に分ける ] n chia hai chia đôi
- 
                                はんぷMục lục 1 [ 頒布 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân bố/sự phân phát/sự rải rác 2 [ 頒布する ] 2.1 vs 2.1.1 phân bố/phân phát/rải rác...
- 
                                はんぷくMục lục 1 [ 反復 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhắc lại 2 [ 反復する ] 2.1 vs 2.1.1 nhắc lại 3 Kinh tế 3.1 [ 反復 ] 3.1.1 sự lặp lại [repetition...
- 
                                はんぷくえんざんTin học [ 反復演算 ] thao tác lặp đi lặp lại/thao tác tuần tự tự động [iterative operation/automatic sequential operation]
- 
                                はんぷくする[ 反復する ] vs ôn
- 
                                はんべいMục lục 1 [ 反米 ] 1.1 / PHẢN MỄ / 1.2 n 1.2.1 chống Mỹ [ 反米 ] / PHẢN MỄ / n chống Mỹ
- 
                                はんべいこうせん[ 反米抗戦 ] n kháng chiến chống Mỹ
- 
                                はんほうけんせいMục lục 1 [ 半封建性 ] 1.1 / BÁN PHONG KIẾN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính nửa phong kiến [ 半封建性 ] / BÁN PHONG KIẾN TÍNH / n tính...
- 
                                はんぼいんMục lục 1 [ 半母音 ] 1.1 / BÁN MẪU ÂM / 1.2 n 1.2.1 bán nguyên âm [ 半母音 ] / BÁN MẪU ÂM / n bán nguyên âm
- 
                                はんぼうMục lục 1 [ 繁忙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn 2 [ 煩忙 ] 2.1 adj-na 2.1.1 bận rộn 2.2 n 2.2.1 sự bận rộn...
- 
                                はんまいMục lục 1 [ 飯米 ] 1.1 / PHẠN MỄ / 1.2 n 1.2.1 Gạo [ 飯米 ] / PHẠN MỄ / n Gạo
- 
                                はんがMục lục 1 [ 板画 ] 1.1 / BẢN HỌA / 1.2 n 1.2.1 Tranh khắc gỗ in 2 [ 版画 ] 2.1 n 2.1.1 tranh khắc gỗ [ 板画 ] / BẢN HỌA / n Tranh...
- 
                                はんがくMục lục 1 [ 半額 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nửa giá 2 [ 藩学 ] 2.1 n 2.1.1 trường học cho con của các võ sĩ samurai [ 半額 ] n, n-adv...
- 
                                はんがりMục lục 1 [ 匈牙利 ] 1.1 / HUNG NHA LỢI / 1.2 n 1.2.1 Hungary [ 匈牙利 ] / HUNG NHA LỢI / n Hungary
- 
                                はんがりーご[ ハンガリー語 ] n tiếng Hung ga ri
- 
                                はんがりーかぶかしすう[ ハンガリー株価指数 ] n Chỉ số Chứng khoán Budapest
- 
                                はんがんでMục lục 1 [ 半眼で ] 1.1 / BÁN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 mở hé mắt [ 半眼で ] / BÁN NHÃN / n mở hé mắt
- 
                                はんえいMục lục 1 [ 反映 ] 1.1 v5r 1.1.1 bóng 1.2 n 1.2.1 sự phản ánh 1.3 n 1.3.1 sự phản chiếu 2 [ 反映する ] 2.1 vs 2.1.1 phản chiếu...
- 
                                はんえいな[ 繁栄な ] vs phồn vinh
- 
                                はんえいするMục lục 1 [ 反映する ] 1.1 vs 1.1.1 phản quang 1.1.2 dội 2 [ 繁栄する ] 2.1 vs 2.1.1 được dựng lại/hưng thịnh trở lại 2.1.2...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                