- Từ điển Nhật - Việt
はんれい
Mục lục |
[ 判例 ]
n
tiền lệ/án lệ
[ 範例 ]
n
ví dụ
[ 凡例 ]
n
lời chú giải/lời hướng dẫn
Kỹ thuật
[ 反例 ]
ví dụ ngược lại [counter-example]
- Category: toán học [数学]
Tin học
[ 凡例 ]
chú giải/ghi chú [legend (for a graph, map, diagram)]
- Explanation: Trong đồ họa giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんよう
Tin học [ 汎用 ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)] -
はんようたい
Tin học [ 汎用体 ] khối chung/khối tổng quát [generic unit] -
はんようたいや
Kỹ thuật [ 汎用タイヤ ] lốp đa năng -
はんようき
Mục lục 1 [ 汎用機 ] 1.1 / PHIẾM DỤNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy đa dụng [ 汎用機 ] / PHIẾM DỤNG CƠ / n Máy đa dụng -
はんようてきしけんこうもく
Tin học [ 汎用的試験項目 ] trường hợp kiểm tra tổng quát [generic test case] -
はんようてきしけんこうもくぐん
Tin học [ 汎用的試験項目群 ] bộ công cụ kiểm tra tổng quát [generic test suite] -
はんようていぎ
Tin học [ 汎用定義 ] định nghĩa tổng quát [generic definitions] -
はんようにゅうしゅつりょくせいぎょそうち
Tin học [ 汎用入出力制御装置 ] Khối điểu khiển vào ra chung [UIOC/Universal I-O Control unit] -
はんようこうさくきかい
Kỹ thuật [ はん用工作機械 ] máy công cụ phổ thông [general purpose machine tool] -
はんようこんてな_
[ 汎用コンテナ_ ] n công-ten-nơ vạn năng -
はんようかいそうファイルモデル
Tin học [ 汎用階層ファイルモデル ] mô hình phân cấp tổng quát [general hierarchical model] -
はんようレジスタ
Tin học [ 汎用レジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register] -
はんも
[ 繁茂 ] n sự um tùm/sự rậm rạp -
はんもと
Mục lục 1 [ 版元 ] 1.1 / PHẢN NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất bản [ 版元 ] / PHẢN NGUYÊN / n Nhà xuất bản -
はんもん
Mục lục 1 [ 煩悶 ] 1.1 / PHIỀN MUỘN / 1.2 n 1.2.1 đau đớn [ 煩悶 ] / PHIỀN MUỘN / n đau đớn -
はんや
Mục lục 1 [ 半夜 ] 1.1 / BÁN DẠ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 Nửa đêm [ 半夜 ] / BÁN DẠ / n-adv, n-t Nửa đêm -
はんらん
Mục lục 1 [ 反乱 ] 1.1 n 1.1.1 phản loạn 1.1.2 dấy loạn 1.1.3 cuộc phản loạn/cuộc phiến loạn/sự phiến loạn/sự phản... -
はんらんぐん
Mục lục 1 [ 反乱軍 ] 1.1 / PHẢN LOẠN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân phản loạn [ 反乱軍 ] / PHẢN LOẠN QUÂN / n quân phản loạn -
はんらんしゃ
Mục lục 1 [ 反乱者 ] 1.1 / PHẢN LOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản loạn 1.3 n 1.3.1 phản tặc [ 反乱者 ] / PHẢN LOẠN GIẢ / n... -
はんらんする
Mục lục 1 [ 反乱する ] 1.1 n 1.1.1 phiến loạn 1.1.2 loạn 1.1.3 làm loạn 1.1.4 làm giặc 1.1.5 khởi loạn [ 反乱する ] n phiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.