Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんろんする

Mục lục

[ 反論する ]

vs

biện bác
bác bỏ
(人の言った事)に反論する: bác bỏ (điều ai đó nói)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんれい

    Mục lục 1 [ 判例 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lệ/án lệ 2 [ 範例 ] 2.1 n 2.1.1 ví dụ 3 [ 凡例 ] 3.1 n 3.1.1 lời chú giải/lời hướng dẫn...
  • はんよう

    Tin học [ 汎用 ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)]
  • はんようたい

    Tin học [ 汎用体 ] khối chung/khối tổng quát [generic unit]
  • はんようたいや

    Kỹ thuật [ 汎用タイヤ ] lốp đa năng
  • はんようき

    Mục lục 1 [ 汎用機 ] 1.1 / PHIẾM DỤNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy đa dụng [ 汎用機 ] / PHIẾM DỤNG CƠ / n Máy đa dụng
  • はんようてきしけんこうもく

    Tin học [ 汎用的試験項目 ] trường hợp kiểm tra tổng quát [generic test case]
  • はんようてきしけんこうもくぐん

    Tin học [ 汎用的試験項目群 ] bộ công cụ kiểm tra tổng quát [generic test suite]
  • はんようていぎ

    Tin học [ 汎用定義 ] định nghĩa tổng quát [generic definitions]
  • はんようにゅうしゅつりょくせいぎょそうち

    Tin học [ 汎用入出力制御装置 ] Khối điểu khiển vào ra chung [UIOC/Universal I-O Control unit]
  • はんようこうさくきかい

    Kỹ thuật [ はん用工作機械 ] máy công cụ phổ thông [general purpose machine tool]
  • はんようこんてな_

    [ 汎用コンテナ_ ] n công-ten-nơ vạn năng
  • はんようかいそうファイルモデル

    Tin học [ 汎用階層ファイルモデル ] mô hình phân cấp tổng quát [general hierarchical model]
  • はんようレジスタ

    Tin học [ 汎用レジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register]
  • はんも

    [ 繁茂 ] n sự um tùm/sự rậm rạp
  • はんもと

    Mục lục 1 [ 版元 ] 1.1 / PHẢN NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất bản [ 版元 ] / PHẢN NGUYÊN / n Nhà xuất bản
  • はんもん

    Mục lục 1 [ 煩悶 ] 1.1 / PHIỀN MUỘN / 1.2 n 1.2.1 đau đớn [ 煩悶 ] / PHIỀN MUỘN / n đau đớn
  • はんや

    Mục lục 1 [ 半夜 ] 1.1 / BÁN DẠ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 Nửa đêm [ 半夜 ] / BÁN DẠ / n-adv, n-t Nửa đêm
  • はんらん

    Mục lục 1 [ 反乱 ] 1.1 n 1.1.1 phản loạn 1.1.2 dấy loạn 1.1.3 cuộc phản loạn/cuộc phiến loạn/sự phiến loạn/sự phản...
  • はんらんぐん

    Mục lục 1 [ 反乱軍 ] 1.1 / PHẢN LOẠN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân phản loạn [ 反乱軍 ] / PHẢN LOẠN QUÂN / n quân phản loạn
  • はんらんしゃ

    Mục lục 1 [ 反乱者 ] 1.1 / PHẢN LOẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản loạn 1.3 n 1.3.1 phản tặc [ 反乱者 ] / PHẢN LOẠN GIẢ / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top