Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばいしゃく

Mục lục

[ 媒酌 ]

n

sự làm mai/sự làm mối/sự mai mối

[ 媒酌する ]

vs

làm mai/làm mối/mai mối

Xem thêm các từ khác

  • ばいしん

    hội thẩm, sự bồi thẩm [jury], 陪審員: hội thẩm viên, category : luật [法務], explanation : 国民の中から選ばれた一般の人々が、裁判の審理に参与する制度。日本では1923年(大正12)の陪審法で定められたが、十分な成果をみないまま43年(昭和18)に施行を停止され現在に至っている。,...
  • ばいかい

    môi giới/sự trung gian
  • ばいせき

    phụ tá, làm phụ tá
  • ばいよう

    nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng/sự nuôi cấy, bồi dưỡng/nuôi cấy/vun trồng
  • ばいやく

    hợp đồng bán hàng
  • ばか

    sai/thiệt/không lợi, ngu/ngốc, ngu xuẩn/hồ đồ, khó sử dụng, huyên thuyên/không có giá trị/không hợp lý, đáng coi thường/đáng...
  • ばかす

    làm mê hoặc/ hút hồn/ quyến rũ, 男は美しい娘に姿を変えた狐に化かされた: Đàn ông bị hồ ly đã biến thành gái đẹp...
  • ばかり

    duy chỉ
  • ばめん

    cảnh (kịch)/tình trạng, 場面が変わる: chuyển cảnh (vở kịch)
  • ばれる

    tiết lộ/rò rỉ/lọt qua/bị phơi bày/bị vạch trần
  • ばん

    kích cỡ, bản, đêm, buổi tối, muộn, tối, đĩa/khay, người dã man/người man rợ, nhiều/tất cả, ghi chú: kích cỡ của giấy...
  • ばんき

    giai đoạn cuối cùng
  • ばんそう

    đệm nhạc, sự đệm đàn, ピアノで伴奏する: đệm đàn piano
  • ばんにん

    rất đông người/quần chúng, 万人向き: hướng về quần chúng
  • ばんねん

    xế bóng, năm cuối đời, 幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc
  • ばんのう

    toàn năng/vạn năng, 万能薬: thuốc vạn năng
  • ばんぱく

    hội chợ quốc tế
  • ばんぷく

    sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc
  • ばんぜん

    hoàn thiện, sự hoàn thiện, sự chu đáo hết mức, vạn phần chu đáo, 万全を期する: không có chút sơ hở nào
  • ばんじ

    vạn sự/mọi việc, 万事休す: mọi việc đều tốt đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top