Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばいちょうご

Tin học

[ 倍長語 ]

từ nhớ kép [doubleword]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばいちょうレジスタ

    Tin học [ 倍長レジスタ ] thanh ghi kép [double length register/double register]
  • ばいどく

    Mục lục 1 [ 梅毒 ] 1.1 / MAI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 bệnh giang mai 2 [ 黴毒 ] 2.1 / MỊ ĐỘC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh giang mai [ 梅毒 ] / MAI...
  • ばいにする

    [ 倍にする ] exp gấp...lần 数量を十倍にする: tăng số lượng lên mười lần
  • ばいはばもじ

    Tin học [ 倍幅文字 ] ký tự 2 byte [double width character]
  • ばいばい

    Mục lục 1 [ 売買 ] 1.1 n 1.1.1 sự mua bán 1.1.2 buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売買 ] 2.1.1 giao dịch/mua bán/buôn bán [sale] 2.2 [ 売買...
  • ばいばいたんい

    Kinh tế [ 売買単位 ] đơn vị tiền trong mua bán (USD,YEN,VND) [trading unit]
  • ばいばいそんしつじゅ

    Kinh tế [ 売買損失準備金 ] lỗ vốn điều lệ/vốn điều lệ thất thoát [sales loss reserve]
  • ばいばいだか

    Kinh tế [ 売買高 ] khối lượng giao dịch [trading volume] Category : Phân tích chỉ tiêu [分析・指標] Explanation : ここでは、市場全体の売買株数を示す。出来高は、相場の勢いをみる参考指標。売買高ともいう。///出来高と株価は非常に関係が深く、常に両者の動きに注目することが必要である。
  • ばいばいつうちしょ

    Kinh tế [ 売買通知書 ] phiếu hợp đồng (sở giao dịch) [bought and sold note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ばいばいとりひきていし

    Kinh tế [ 売買取引停止 ] đình chỉ kinh doanh [suspension of trading]
  • ばいばいはんばいけいやく

    Mục lục 1 [ 売買販売契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売買販売契約 ] 2.1.1 hợp đồng bán [agreement for sale/contract...
  • ばいばいほこうくしょ

    Kinh tế [ 売買報告書 ] chứng từ giao dịch [sales confirmation]
  • ばいばいじょうけん

    Mục lục 1 [ 売買条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện giao dịch 1.1.2 điều kiện bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売買条件 ] 2.1.1 điều kiện bán/điều...
  • ばいばいしいれけいやく

    Mục lục 1 [ 売買仕入れ契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mua 2 Kinh tế 2.1 [ 売買仕入契約 ] 2.1.1 hợp đồng mua [contract of purchase/purchase...
  • ばいばいけいやく

    Kinh tế [ 売買契約 ] hợp đồng giao dịch/hợp đồng mua bán [sales contract] Explanation : 当事者の一方がある財産権を相手方に移すことを約束し、相手方がこれに対して代金を支払うことを約束することによって成立する契約。
  • ばいばいけいやくしょ

    Kinh tế [ 売買契約書 ] phiếu hợp đồng (sở giao dịch) [bought and sold note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ばいばいいちいんかんじょう

    Kinh tế [ 売買一任勘定 ] tính toán trách nhiệm giao dịch [discrectionary account] Explanation : 有価証券の売買にあたり、取引する銘柄・数量・価格を証券会社に任せて行う取引。1991年(平成3)証券取引法改正により禁止された。...
  • ばいばいいっぱんじょうけん

    Mục lục 1 [ 売買一般条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện chung bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 売買一般条件 ] 2.1.1 điều kiện chung bán...
  • ばいばいさえきりつ

    Kinh tế [ 売買差益率 ] tỷ lệ lãi tổng qua giao dịch [rate of gross profits on sales]
  • ばいばいかんしゅう

    Kinh tế [ 売買慣習 ] tập tục buôn bán [commercial usage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top