Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばかす

[ 化かす ]

v5s

làm mê hoặc/ hút hồn/ quyến rũ
男は美しい娘に姿を変えた狐に化かされた: Đàn ông bị hồ ly đã biến thành gái đẹp mê hoặc.

Xem thêm các từ khác

  • ばかり

    duy chỉ
  • ばめん

    cảnh (kịch)/tình trạng, 場面が変わる: chuyển cảnh (vở kịch)
  • ばれる

    tiết lộ/rò rỉ/lọt qua/bị phơi bày/bị vạch trần
  • ばん

    kích cỡ, bản, đêm, buổi tối, muộn, tối, đĩa/khay, người dã man/người man rợ, nhiều/tất cả, ghi chú: kích cỡ của giấy...
  • ばんき

    giai đoạn cuối cùng
  • ばんそう

    đệm nhạc, sự đệm đàn, ピアノで伴奏する: đệm đàn piano
  • ばんにん

    rất đông người/quần chúng, 万人向き: hướng về quần chúng
  • ばんねん

    xế bóng, năm cuối đời, 幸せな晩年をおくっている: sống những năm cuối đời hạnh phúc
  • ばんのう

    toàn năng/vạn năng, 万能薬: thuốc vạn năng
  • ばんぱく

    hội chợ quốc tế
  • ばんぷく

    sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc
  • ばんぜん

    hoàn thiện, sự hoàn thiện, sự chu đáo hết mức, vạn phần chu đáo, 万全を期する: không có chút sơ hở nào
  • ばんじ

    vạn sự/mọi việc, 万事休す: mọi việc đều tốt đẹp
  • ばんじん

    người hoang dã/người man rợ, mọi người/vạn người
  • ばんじゅ

    sự sống lâu
  • ばんふく

    vạn phúc
  • ばんざい

    sự hoan hô, muôn năm, ôi chao, vạn tuế
  • ばんしょう

    hoàng hôn, chuông chiều
  • ばんしゅう

    cuối thu
  • ばんけい

    cảnh buổi tối, vãn cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top