Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばり取り

Kỹ thuật

[ ばりとり ]

sự làm sạch ba via [deburring]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばりょく

    Kỹ thuật [ 馬力 ] mã lực [Horsepower]
  • ばれいしょ

    [ 馬鈴薯 ] n khoai tây
  • ばれーだん

    [ バレー団 ] n vũ đoàn
  • ばんきん

    [ 板金 ] n bản kim loại mỏng
  • ばんきんこう

    [ 板金工 ] n thợ làm bảng hiệu
  • ばんぐみ

    [ 番組 ] n chương trình tivi/kênh
  • ばんぐみへんせい

    Mục lục 1 [ 番組編成 ] 1.1 / PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự lập trình [ 番組編成 ] / PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH / n sự lập...
  • ばんぐせつ

    Mục lục 1 [ 万愚節 ] 1.1 / VẠN NGU TIẾT / 1.2 n 1.2.1 ngày 1 tháng 4/ngày nói dối/ngày cá tháng 4 [ 万愚節 ] / VẠN NGU TIẾT...
  • ばんだいふえき

    Mục lục 1 [ 万代不易 ] 1.1 / VẠN ĐẠI BẤT DỊ / 1.2 n 1.2.1 Tính vĩnh hằng/tính vĩnh viễn [ 万代不易 ] / VẠN ĐẠI BẤT...
  • ばんち

    Mục lục 1 [ 番地 ] 1.1 n 1.1.1 số nhà 1.1.2 số hiệu của khu dân cư 1.1.3 địa chỉ chỗ ở/số khu nhà 2 Kỹ thuật 2.1 [ 番地...
  • ばんのうざいりょうしけんき

    Kỹ thuật [ 万能材料試験機 ] máy thử vật liệu vạn năng [universal testing machine]
  • ばんのうけんさくばん

    Kỹ thuật [ 万能研削盤 ] máy mài vạn năng [universal grinder]
  • ばんのうこうぐフライスばん

    Kỹ thuật [ 万能工具フライス盤 ] máy phay công cụ vạn năng [universal tool milling machine]
  • ばんのうやく

    Mục lục 1 [ 万能薬 ] 1.1 / VẠN NĂNG DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc chữa bách bệnh [ 万能薬 ] / VẠN NĂNG DƯỢC / n thuốc chữa...
  • ばんぶつ

    Mục lục 1 [ 万物 ] 1.1 n 1.1.1 vạn vật 1.1.2 muôn vật [ 万物 ] n vạn vật muôn vật
  • ばんぶつのれいちょう

    [ 万物の霊長 ] n loài người/nhân loại
  • ばんぷう

    [ 蛮風 ] n phong tục dã man
  • ばんがた

    Mục lục 1 [ 晩方 ] 1.1 / VÃN PHƯƠNG / 1.2 n-adv 1.2.1 ngả sang chiều/ngả về chiều [ 晩方 ] / VÃN PHƯƠNG / n-adv ngả sang chiều/ngả...
  • ばんじにょい

    [ 万事如意 ] n vạn sự như ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top