Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひえいりそしき

Kinh tế

[ 非営利組織 ]

các tổ chức phi lợi nhuận [non-profit organization (NPO) (BUS)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひえいりだんたい

    Mục lục 1 [ 非営利団体 ] 1.1 / PHI DOANH LỢI ĐOÀN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Tổ chức phi lợi nhuận [ 非営利団体 ] / PHI DOANH LỢI...
  • ひえいりてき

    Mục lục 1 [ 非営利的 ] 1.1 / PHI DOANH LỢI ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 phi lợi nhuận [ 非営利的 ] / PHI DOANH LỢI ĐÍCH / adj-na phi...
  • ひえいりとりひき

    Kinh tế [ 非営利取引 ] nghiệp vụ phi mậu dịch [non-commercial transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひえいりかんじょう

    Kinh tế [ 非営利勘定 ] tài khoản phi mậu dịch [non-commercial account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひえる

    [ 冷える ] v1, vi lạnh đi/nguội đi/lạnh/cảm thấy lạnh 少し冷えるのでセーターを持ってきなさい: hơi lạnh nên hãy...
  • ひじ

    Mục lục 1 [ 秘事 ] 1.1 / BÍ SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bí mật 2 [ 肘 ] 2.1 n 2.1.1 khuỷu 2.1.2 cùi chỏ 2.2 n, uk 2.2.1 khuỷu tay [ 秘事...
  • ひじっこうぶん

    Tin học [ 非実行文 ] lệnh không thể thực hiện được [nonexecutable statement]
  • ひじかけいす

    Mục lục 1 [ ひじ掛けいす ] 1.1 / QUẢI / 1.2 exp 1.2.1 ghế có tay vịn 2 [ 肘掛け椅子 ] 2.1 n 2.1.1 ghế bành [ ひじ掛けいす...
  • ひじりのみよ

    Mục lục 1 [ 聖の御代 ] 1.1 / THÁNH NGỰ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 các triều vua [ 聖の御代 ] / THÁNH NGỰ ĐẠI / n các triều vua
  • ひじんどうてき

    [ 非人道的 ] n vô nhân đạo
  • ひじょう

    Mục lục 1 [ 非常 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết 1.2 n 1.2.1 sự...
  • ひじょうきん

    Mục lục 1 [ 非常勤 ] 1.1 / PHI THƯỜNG CẦN / 1.2 n 1.2.1 việc bán thời gian [ 非常勤 ] / PHI THƯỜNG CẦN / n việc bán thời...
  • ひじょうきんこうし

    Mục lục 1 [ 非常勤講師 ] 1.1 / PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ / 1.2 n 1.2.1 giảng viên phụ giảng [ 非常勤講師 ] / PHI THƯỜNG CẦN...
  • ひじょうぐち

    Mục lục 1 [ 非常口 ] 1.1 n 1.1.1 lối thoát 1.1.2 cửa ra khẩn cấp/cửa thoát hiểm [ 非常口 ] n lối thoát cửa ra khẩn cấp/cửa...
  • ひじょうだいり

    Mục lục 1 [ 非常代理 ] 1.1 n 1.1.1 đại diện khi cần 2 Kinh tế 2.1 [ 非常代理 ] 2.1.1 đại điện khi cần [agent of necessity]...
  • ひじょうちゅう

    Tin học [ 非常駐 ] tạm thời/ngắn ngủi [transient (a-no)]
  • ひじょうていし

    Kỹ thuật [ 非常停止 ] sự dừng khẩn cấp [emergency]
  • ひじょうとにん

    Mục lục 1 [ 被譲渡人 ] 1.1 n 1.1.1 người được chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 被譲渡人 ] 2.1.1 người được chuyển nhượng...
  • ひじょうとせいこぎって

    Kinh tế [ 非譲渡性小切手 ] séc không lưu thông [not-negotiable cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひじょうに

    Mục lục 1 [ 非常に ] 1.1 adv 1.1.1 tuyệt vời 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt/rất 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top