- Từ điển Nhật - Việt
ひかりのはやさ
Mục lục |
[ 光の速さ ]
/ QUANG TỐC /
n
Tốc độ ánh sáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひかりじき
Tin học [ 光磁気 ] quang từ-MO [MO/Magneto Optical] -
ひかりじきディスク
Tin học [ 光磁気ディスク ] đĩa quang từ [Magneto-Optical disk] -
ひかりけーぶる
Kỹ thuật [ 光ケーブル ] Cáp quang -
ひかりかがやく
[ 光り輝く ] v5k tỏa sáng/sáng lấp lánh -
ひかりチャネルアダプタ
Tin học [ 光チャネルアダプタ ] bộ điều hợp kênh quang học [Optical Channel Adapter] -
ひかりメモリ
Tin học [ 光メモリ ] bộ lưu trữ quang học [optical storage] -
ひかりディスク
Mục lục 1 [ 光ディスク ] 1.1 / QUANG / 1.2 n 1.2.1 Đĩa quang học/đĩa quang học số 2 Tin học 2.1 [ 光ディスク ] 2.1.1 đĩa quang/đĩa... -
ひかりファイバ
Mục lục 1 [ 光ファイバ ] 1.1 / QUANG / 1.2 n 1.2.1 Sợi quang 2 Tin học 2.1 [ 光ファイバ ] 2.1.1 sợi quang [optical fiber] [ 光ファイバ... -
ひかりファイバでんそうぎじゅつ
Tin học [ 光ファイバ伝送技術 ] sợi quang/cáp quang [fibre optics] Explanation : Một phương tiện truyền dữ liệu bao gồm các... -
ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
Tin học [ 光ファイバ分散型データインターフェース ] công nghệ FDDI [fiber distributed data interface/FDDI] Explanation : FDDI là... -
ひかりファイバー
Kỹ thuật [ 光ファイバー ] sợi quang [optical fiber] Explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。 -
ひかりファイバケーブル
Tin học [ 光ファイバケーブル ] sợi cáp quang [fibre optic cable] Explanation : Cáp quang sử dụng photon (hạt ánh sáng) để truyền... -
ひかりインタフェース
Tin học [ 光インタフェース ] giao diện quang học [optical interface] -
ひかりをちょうせつする
Kỹ thuật [ 光を調節する ] Điều chỉnh ánh sáng -
ひかりもの
Mục lục 1 [ 光り物 ] 1.1 / QUANG VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật phát sáng [ 光り物 ] / QUANG VẬT / n vật phát sáng -
ひかんち
Mục lục 1 [ 避寒地 ] 1.1 / TỴ HÀN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 nơi trú đông [ 避寒地 ] / TỴ HÀN ĐỊA / n nơi trú đông -
ひかんてき
Mục lục 1 [ 悲観的 ] 1.1 n 1.1.1 bi quan 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính bi quan [ 悲観的 ] n bi quan adj-na mang tính bi quan -
ひかんぜいしょうへき
Mục lục 1 [ 非関税障壁 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào phi thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ 非関税障壁 ] 2.1.1 hàng rào phi thuế quan [non-tariff... -
ひかんする
[ 悲観する ] n nản lòng -
ひかんりかいほうがたシステム
Tin học [ 被管理開放型システム ] hệ thống mở bị quản lý [managed open system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.