Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひがもえる

[ 火が燃える ]

n, n-suf

nhen lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひがん

    Mục lục 1 [ 彼岸 ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ 彼岸 ] n tuần xuân phân...
  • ひがむ

    Mục lục 1 [ 僻む ] 1.1 v5m 1.1.1 trái tính/khó tính/trái tính trái nết 1.1.2 luôn thiên kiến [ 僻む ] v5m trái tính/khó tính/trái...
  • ひえばら

    Mục lục 1 [ 冷え腹 ] 1.1 / LÃNH PHÚC / 1.2 n 1.2.1 chứng lạnh bụng/bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [ 冷え腹 ] / LÃNH PHÚC /...
  • ひえしょう

    Mục lục 1 [ 冷え性 ] 1.1 / LÃNH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính nhạy cảm với lạnh [ 冷え性 ] / LÃNH TÍNH / n Tính nhạy cảm với lạnh
  • ひえこむ

    [ 冷え込む ] v5m lạnh/cảm thấy lạnh 朝はグッと冷え込むこともある。: buổi sáng có khi rất lạnh.
  • ひえいざん

    Mục lục 1 [ 比叡山 ] 1.1 / TỶ DUỆ SƠN / 1.2 n 1.2.1 Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto) [ 比叡山 ] / TỶ DUỆ SƠN / n Ngọn núi...
  • ひえいせい

    Mục lục 1 [ 非衛生 ] 1.1 / PHI VỆ SINH / 1.2 adj-na 1.2.1 Mất vệ sinh 1.3 n 1.3.1 sự mất vệ sinh [ 非衛生 ] / PHI VỆ SINH / adj-na...
  • ひえいすうじ

    Tin học [ 非英数字 ] ký tự không phải chữ cái hay chữ số [non-alphanumeric character]
  • ひえいりそしき

    Kinh tế [ 非営利組織 ] các tổ chức phi lợi nhuận [non-profit organization (NPO) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひえいりだんたい

    Mục lục 1 [ 非営利団体 ] 1.1 / PHI DOANH LỢI ĐOÀN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Tổ chức phi lợi nhuận [ 非営利団体 ] / PHI DOANH LỢI...
  • ひえいりてき

    Mục lục 1 [ 非営利的 ] 1.1 / PHI DOANH LỢI ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 phi lợi nhuận [ 非営利的 ] / PHI DOANH LỢI ĐÍCH / adj-na phi...
  • ひえいりとりひき

    Kinh tế [ 非営利取引 ] nghiệp vụ phi mậu dịch [non-commercial transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひえいりかんじょう

    Kinh tế [ 非営利勘定 ] tài khoản phi mậu dịch [non-commercial account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひえる

    [ 冷える ] v1, vi lạnh đi/nguội đi/lạnh/cảm thấy lạnh 少し冷えるのでセーターを持ってきなさい: hơi lạnh nên hãy...
  • ひじ

    Mục lục 1 [ 秘事 ] 1.1 / BÍ SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bí mật 2 [ 肘 ] 2.1 n 2.1.1 khuỷu 2.1.2 cùi chỏ 2.2 n, uk 2.2.1 khuỷu tay [ 秘事...
  • ひじっこうぶん

    Tin học [ 非実行文 ] lệnh không thể thực hiện được [nonexecutable statement]
  • ひじかけいす

    Mục lục 1 [ ひじ掛けいす ] 1.1 / QUẢI / 1.2 exp 1.2.1 ghế có tay vịn 2 [ 肘掛け椅子 ] 2.1 n 2.1.1 ghế bành [ ひじ掛けいす...
  • ひじりのみよ

    Mục lục 1 [ 聖の御代 ] 1.1 / THÁNH NGỰ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 các triều vua [ 聖の御代 ] / THÁNH NGỰ ĐẠI / n các triều vua
  • ひじんどうてき

    [ 非人道的 ] n vô nhân đạo
  • ひじょう

    Mục lục 1 [ 非常 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá 1.1.2 phi thường/cực kỳ/đặc biệt 1.1.3 khẩn cấp/cấp bách/bức thiết 1.2 n 1.2.1 sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top