Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひきがねをゆうちする

Kinh tế

[ 引き金を誘致する ]

Thu hút vốn [To Attract capital]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひきがえる

    Mục lục 1 [ 蟇蛙 ] 1.1 / MÔ OA / 1.2 n 1.2.1 Con cóc [ 蟇蛙 ] / MÔ OA / n Con cóc
  • ひきざん

    Mục lục 1 [ 引き算 ] 1.1 n 1.1.1 phép trừ 2 [ 引算 ] 2.1 n 2.1.1 phép trừ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 引算 ] 3.1.1 tính trừ [Subtraction]...
  • ひきしお

    Mục lục 1 [ 引き潮 ] 1.1 / DẪN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 thủy triều xuống 2 [ 引潮 ] 2.1 / DẪN TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 thủy triều xuống...
  • ひきしまる

    Mục lục 1 [ 引き締まる ] 1.1 v5r 1.1.1 chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ 2 [ 引き締る ] 2.1 v5r 2.1.1 chắc lại/căng thẳng [...
  • ひきしめ

    Mục lục 1 [ 引き締め ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt 2 [ 引締め ] 2.1 n 2.1.1 thắt chặt lại [ 引き締め...
  • ひきしめる

    Mục lục 1 [ 引き締める ] 1.1 n 1.1.1 buộc thắt 1.2 v1 1.2.1 tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt 2 [ 引締める ] 2.1 v1...
  • ひきげき

    Mục lục 1 [ 悲喜劇 ] 1.1 / BI HỶ KỊCH / 1.2 n 1.2.1 bi hài kịch [ 悲喜劇 ] / BI HỶ KỊCH / n bi hài kịch
  • ひきあてきん

    Kinh tế [ 引当金 ] Dự trữ triết khấu Explanation : 企業会計において、将来特定の費用や損失があらかじめ見積もることができる場合に、その期に損金として計上が認められる金。退職給与引当金・貸倒引当金など。
  • ひきあてがく

    Kinh tế [ 引き当て額 ] khoản dự trữ [reserve amount] Category : Tài chính [財政]
  • ひきあみ

    Mục lục 1 [ 引き網 ] 1.1 / DẪN VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới kéo [ 引き網 ] / DẪN VÕNG / n lưới kéo (地)引き網で魚を捕る :bắt...
  • ひきあげ

    Mục lục 1 [ 引き上げ ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá/đề bạt 2 [ 引き揚げ ] 2.1 n 2.1.1 nâng giá/đề bạt/ trục vớt/ lấy lại/ thu...
  • ひきあげる

    Mục lục 1 [ 引き上げる ] 1.1 v1 1.1.1 nâng giá/đề bạt 2 [ 引上げる ] 2.1 v1 2.1.1 nâng giá/đề bạt [ 引き上げる ] v1 nâng...
  • ひきあい

    Mục lục 1 [ 引合 ] 1.1 n 1.1.1 hỏi hàng 1.1.2 hỏi giá 2 Kinh tế 2.1 [ 引き合い ] 2.1.1 yêu cầu/hỏi hàng (từ phía khách hàng)...
  • ひきあいぎょく

    Kinh tế [ 引き合い玉 ] các chứng khoán có thể mua bán được [securities on hand for trading] Category : Tài chính [財政]
  • ひきあいじょう

    Kinh tế [ 引合状 ] thư hỏi giá/thư hỏi hàng [letter of inquiry enquiry] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきころす

    [ ひき殺す ] v5s đè chết ai/chẹt chết ai
  • ひきこもごも

    Mục lục 1 [ 悲喜こもごも ] 1.1 / BI HỶ / 1.2 adj-no 1.2.1 vừa cay đắng vừa ngọt ngào 2 [ 悲喜交交 ] 2.1 / BI HỶ GIAO GIAO /...
  • ひきいれる

    [ 引き入れる ] v5r gạ gẫm
  • ひきいる

    [ 率いる ] v1 dẫn đầu/đi tiên phong その悲しむべき事件の調査を率いる: dẫn đầu trong điều tra sự kiện bi thảm
  • ひきうけ

    Mục lục 1 [ 引受 ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận bảo lãnh 1.1.2 chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ 引受 ] 2.1.1 cam kết mua toàn bộ cổ phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top