- Từ điển Nhật - Việt
ひっきりなしにはなす
Xem thêm các từ khác
-
ひっきりなしに話す
[ ひっきりなしにはなす ] exp nheo nhẻo -
ひっきようぐ
[ 筆記用具 ] n thiết bị copy -
ひっきょう
[ 畢竟 ] adv Rốt cuộc -
ひっくりかえす
Mục lục 1 [ ひっくり返す ] 1.1 exp 1.1.1 đánh đổ 2 [ ひっくり返す ] 2.1 / PHẢN / 2.2 v5s 2.2.1 đảo lộn/lật ngược/đổ... -
ひっくりかえる
Mục lục 1 [ ひっくり返る ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào lộn 1.1.2 bị đảo lộn/bị lật ngược/bị đổ nhào/nhào 2 [ 引っ繰り返る... -
ひっくり返す
Mục lục 1 [ ひっくりかえす ] 1.1 exp 1.1.1 đánh đổ 1.2 v5s 1.2.1 đảo lộn/lật ngược/đổ nhào 1.3 v5s 1.3.1 đảo nghịch... -
ひっくり返る
Mục lục 1 [ ひっくりかえる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào lộn 1.1.2 bị đảo lộn/bị lật ngược/bị đổ nhào/nhào [ ひっくりかえる... -
ひっそり
adv tĩnh mịch/tĩnh lặng/yên ắng/không một tiếng động -
ひっそりした
adv vắng lặng -
ひっちゃく
[ 必着 ] n phải tới/phải nhận được -
ひっちゅう
Mục lục 1 [ 必中 ] 1.1 / TẤT TRUNG / 1.2 n 1.2.1 sự đánh đích [ 必中 ] / TẤT TRUNG / n sự đánh đích -
ひっつく
[ 引っ付く ] v5k dán vào -
ひってき
Mục lục 1 [ 匹敵 ] 1.1 n 1.1.1 đối thủ xoàng 2 [ 匹敵する ] 2.1 vs 2.1.1 đuổi kịp [ 匹敵 ] n đối thủ xoàng [ 匹敵する... -
ひっぱたく
vs tát -
ひっぱりおうりょく
Kỹ thuật [ 引っ張り応力 ] ứng suất căng [tensile stress] -
ひっぱりかじゅう
Kỹ thuật [ 引張荷重 ] tải trọng căng [tensile load] -
ひっぱる
Mục lục 1 [ 引っぱる ] 1.1 v 1.1.1 hút 2 [ 引っ張る ] 2.1 v5r 2.1.1 kéo/lôi kéo 3 [ 引張る ] 3.1 vs 3.1.1 vãn 3.1.2 níu 3.1.3 kéo... -
ひっぷ
Mục lục 1 [ 匹夫 ] 1.1 n 1.1.1 người quê mùa/người cục mịch/người thô lỗ 2 [ 匹婦 ] 2.1 / THẤT PHỤ / 2.2 n 2.2.1 phụ nữ... -
ひっぽう
Mục lục 1 [ 筆法 ] 1.1 / BÚT PHÁP / 1.2 n 1.2.1 bút pháp [ 筆法 ] / BÚT PHÁP / n bút pháp -
ひっし
Mục lục 1 [ 必死 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 quyết tâm 1.2 n 1.2.1 sự quyết tâm 2 [ 必至 ] 2.1 adj-na 2.1.1 liều lĩnh 2.2 adj-no 2.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.