Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひっそり

adv

tĩnh mịch/tĩnh lặng/yên ắng/không một tiếng động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひっそりした

    adv vắng lặng
  • ひっちゃく

    [ 必着 ] n phải tới/phải nhận được
  • ひっちゅう

    Mục lục 1 [ 必中 ] 1.1 / TẤT TRUNG / 1.2 n 1.2.1 sự đánh đích [ 必中 ] / TẤT TRUNG / n sự đánh đích
  • ひっつく

    [ 引っ付く ] v5k dán vào
  • ひってき

    Mục lục 1 [ 匹敵 ] 1.1 n 1.1.1 đối thủ xoàng 2 [ 匹敵する ] 2.1 vs 2.1.1 đuổi kịp [ 匹敵 ] n đối thủ xoàng [ 匹敵する...
  • ひっぱたく

    vs tát
  • ひっぱりおうりょく

    Kỹ thuật [ 引っ張り応力 ] ứng suất căng [tensile stress]
  • ひっぱりかじゅう

    Kỹ thuật [ 引張荷重 ] tải trọng căng [tensile load]
  • ひっぱる

    Mục lục 1 [ 引っぱる ] 1.1 v 1.1.1 hút 2 [ 引っ張る ] 2.1 v5r 2.1.1 kéo/lôi kéo 3 [ 引張る ] 3.1 vs 3.1.1 vãn 3.1.2 níu 3.1.3 kéo...
  • ひっぷ

    Mục lục 1 [ 匹夫 ] 1.1 n 1.1.1 người quê mùa/người cục mịch/người thô lỗ 2 [ 匹婦 ] 2.1 / THẤT PHỤ / 2.2 n 2.2.1 phụ nữ...
  • ひっぽう

    Mục lục 1 [ 筆法 ] 1.1 / BÚT PHÁP / 1.2 n 1.2.1 bút pháp [ 筆法 ] / BÚT PHÁP / n bút pháp
  • ひっし

    Mục lục 1 [ 必死 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 quyết tâm 1.2 n 1.2.1 sự quyết tâm 2 [ 必至 ] 2.1 adj-na 2.1.1 liều lĩnh 2.2 adj-no 2.2.1...
  • ひっしに

    [ 必死に ] adv quyết tâm/liều lĩnh/quyết tử 試験のために、夜も寝ないでひっしにがんばった Tôi đã hạ quyết tâm...
  • ひっしゃ

    [ 筆者 ] n phóng viên/kí giả
  • ひっしょう

    Mục lục 1 [ 必勝 ] 1.1 n 1.1.1 tất thắng 1.1.2 quyết thắng [ 必勝 ] n tất thắng quyết thắng
  • ひっしゅう

    [ 必修 ] n sự cần phải học/cái cần phải sửa
  • ひっしゅうかもく

    [ 必修科目 ] n những môn cần phải học
  • ひっけい

    [ 必携 ] n sổ tay
  • ひっこし

    [ 引っ越し ] n chuyển nhà (人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある :có đường điện thoại...
  • ひっこうりょう

    Mục lục 1 [ 筆耕料 ] 1.1 / BÚT CANH LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí sao chép [ 筆耕料 ] / BÚT CANH LIỆU / n phí sao chép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top