Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひとえまぶた

[ 一重瞼 ]

n

một mí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとじち

    [ 人質 ] n con tin/người tù 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ :Ngay...
  • ひとふさのかみ

    Mục lục 1 [ 一房の髪 ] 1.1 / NHẤT PHÒNG PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Một lọn tóc [ 一房の髪 ] / NHẤT PHÒNG PHÁT / n Một lọn tóc 一房の髪の毛 :lọn...
  • ひとざとはなれた

    Mục lục 1 [ 人里離れた ] 1.1 / NHÂN LÝ LY / 1.2 n 1.2.1 sự cách biệt (nơi chỗ) [ 人里離れた ] / NHÂN LÝ LY / n sự cách biệt...
  • ひとしお

    Mục lục 1 [ 一塩 ] 1.1 / NHẤT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 được ướp muối nhạt [ 一塩 ] / NHẤT DIÊM / n được ướp muối nhạt
  • ひとしきり

    Mục lục 1 [ 一頻り ] 1.1 / NHẤT TẦN / 1.2 adv 1.2.1 Một thời gian/ chốc lát [ 一頻り ] / NHẤT TẦN / adv Một thời gian/ chốc...
  • ひとしい

    Mục lục 1 [ 等しい ] 1.1 adj 1.1.1 đều đặn 1.1.2 đẳng 1.1.3 bằng nhau/tương tự/giống như 2 Kỹ thuật 2.1 [ 等しい ] 2.1.1...
  • ひとしらみ

    Mục lục 1 [ 人虱 ] 1.1 / NHÂN * / 1.2 n 1.2.1 chấy rận (trên cơ thể người) [ 人虱 ] / NHÂN * / n chấy rận (trên cơ thể người)
  • ひとあし

    [ 一足 ] n một bước 一足お先に失礼します。 :tôi xin đi trước bạn một bước 自分の歩いてきた所を一足ごとに探る :Thăm...
  • ひとあめ

    [ ひと雨 ] n trận mưa
  • ひとこと

    Mục lục 1 [ 一言 ] 1.1 / NHẤT NGÔN / 1.2 n 1.2.1 một lời [ 一言 ] / NHẤT NGÔN / n một lời 私のあなたへの気持は、一言で言って、混乱している :Cảm...
  • ひとことふたこと

    [ 一言二言 ] exp một hai lời/ đôi lời 一言二言言う :có một vài nhận xét/ có đôi lời nhận xét 一言二言口を挟む :ngậm...
  • ひとこともいわず

    Mục lục 1 [ 一言も言わず ] 1.1 / NHẤT NGÔN NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 không nói một lời nào [ 一言も言わず ] / NHẤT NGÔN NGÔN...
  • ひとこともいわない

    [ 一言も言わない ] exp im mồm
  • ひとごみ

    [ 人込み ] n đám đông người 人の背を高く、脚を長く見せてくれるからですよ。厚底靴を履くと、人込みで目立つんです。 :Chúng...
  • ひとごえ

    Mục lục 1 [ 人声 ] 1.1 / NHÂN ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng người [ 人声 ] / NHÂN ÂM / n tiếng người ~の向こうから近づいてくる人声に気付く :Tôi...
  • ひとごこち

    Mục lục 1 [ 人心地 ] 1.1 / NHÂN TÂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Sự ý thức [ 人心地 ] / NHÂN TÂM ĐỊA / n Sự ý thức 人心地がつく :có...
  • ひとごろし

    [ 人殺し ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại mắc...
  • ひとうじせいでんそう

    Tin học [ 非等時性伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [anisochronous transmission]
  • ひとうかえんざん

    Tin học [ 非等価演算 ] phép XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
  • ひとさがし

    Mục lục 1 [ 人探し ] 1.1 / NHÂN THÁM / 1.2 n 1.2.1 sự tìm kiếm người [ 人探し ] / NHÂN THÁM / n sự tìm kiếm người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top