- Từ điển Nhật - Việt
ひとかげ
Mục lục |
[ 火蜥蜴 ]
/ HỎA * * /
n
Con rồng lửa/con kỳ giông
[ 人影 ]
n
cái bóng của người/linh hồn/tâm hồn
- 隣の家の電気がついて、窓に張り付く人影が見えた。 :Nhà hàng xóm vẫn còn bật điện nên tôi có thể nhìn thấy bóng người hiện trên cửa sổ
- 車の後部座席から現われる一つの人影 :Một bóng người xuất hiện ở hàng ghế sau của ô tô.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとかげをみとめる
Mục lục 1 [ 人影を認める ] 1.1 / NHÂN ẢNH NHẬN / 1.2 exp 1.2.1 dựng lên hình ảnh (của ai đó) [ 人影を認める ] / NHÂN ẢNH... -
ひと休み
[ ひとやすみ ] n sự nghỉ ngơi/lúc thư thái -
ひとり
Mục lục 1 [ 一人 ] 1.1 / NHẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 một người 2 [ 独り ] 2.1 n 2.1.1 một người 2.1.2 độc 2.2 adv 2.2.1 độc thân... -
ひとりずまい
Mục lục 1 [ 独リ住まい ] 1.1 / ĐỘC TRÚ / 1.2 n 1.2.1 Sống một mình [ 独リ住まい ] / ĐỘC TRÚ / n Sống một mình -
ひとりぐらし
Mục lục 1 [ ひとり暮し ] 1.1 n 1.1.1 cuộc sống đơn độc/sống một mình/sống cô độc 2 [ 一人暮らし ] 2.1 n 2.1.1 sống... -
ひとりっこ
[ 一人っ子 ] n con một -
ひとりで
Mục lục 1 [ 一人で ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi 2 [ 独りで ] 2.1 n 2.1.1 một mình/đơn độc [ 一人で ] n... -
ひとりでに
[ 独りでに ] adv tự nhiên このドアはひとりでに閉める: cửa tự đóng -
ひとりでいく
[ 一人で行く ] n đi một mình -
ひとりでやる
[ 一人でやる ] n làm một mình -
ひとりひとり
[ 一人一人 ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người một... -
ひとりぼっち
[ 独りぼっち ] n một người cô đơn 両親がこの世を去ったとき、彼は家族の思い出を独りぼっちで抱えていました。 :Khi... -
ひとりじめ
Mục lục 1 [ 一人占め ] 1.1 / NHẤT NHÂN CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Sự độc quyền 2 [ 独り占め ] 2.1 n 2.1.1 sự độc chiếm [ 一人占め... -
ひとりあたり
Mục lục 1 [ 一人当たり ] 1.1 n 1.1.1 đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người 2 [ 一人当り ] 2.1 n 2.1.1... -
ひとりあたりしゅうにゅう
Kinh tế [ 一人当り収入 ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひとりあたりGDP
[ 一人当たりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người -
ひとりあそび
Mục lục 1 [ 一人遊び ] 1.1 / NHẤT NHÂN DU / 1.2 exp 1.2.1 Chơi một mình [ 一人遊び ] / NHẤT NHÂN DU / exp Chơi một mình -
ひとりあるき
Mục lục 1 [ ひとり歩き ] 1.1 n 1.1.1 sự đi một mình/sự tự đi 2 [ ひとり歩きする ] 2.1 vs 2.1.1 đi một mình/tự đi 3 [... -
ひとりご
Mục lục 1 [ 独り子 ] 1.1 / ĐỘC TỬ / 1.2 n 1.2.1 con một [ 独り子 ] / ĐỘC TỬ / n con một -
ひとりごと
[ 独り言 ] n việc nói một mình/sự độc thoại ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.