- Từ điển Nhật - Việt
ひときれ
[ 一切れ ]
n
một mảnh/một miếng
- ピザをもう一切れつまむ :Nhặt một mẩu bánh pizza lên
- このケーキ一切れと、あなたのパイ一切れを交換しましょう :Tôi sẽ đổi miếng bánh ngọt này lấy miếng bánh nhân táo của bạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとくち
[ 一口 ] n một miếng ~に食べる: ăn một miếng -
ひとくちばなし
Mục lục 1 [ 一口話 ] 1.1 / NHẤT KHẨU THOẠI / 1.2 n 1.2.1 chuyện đùa/chuyện tiếu lâm [ 一口話 ] / NHẤT KHẨU THOẠI / n chuyện... -
ひとくい
Mục lục 1 [ 人食い ] 1.1 / NHÂN THỰC / 1.2 n 1.2.1 Tục ăn thịt người/sự ăn thịt người [ 人食い ] / NHÂN THỰC / n Tục... -
ひとくいじんしゅ
Mục lục 1 [ 人食い人種 ] 1.1 / NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 bộ tộc ăn thịt người [ 人食い人種 ] / NHÂN THỰC NHÂN... -
ひとだかり
[ 人だかり ] n đám đông その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên ngoài... -
ひとちがい
[ 人違い ] n sự nhầm lẫn người này với người khác 彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した :Anh... -
ひとつ
[ 一つ ] n một 日本で最も権威ある雑誌の一つXYZ誌の編集者 :biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền... -
ひとつき
Mục lục 1 [ 一月 ] 1.1 / NHẤT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 một tháng [ 一月 ] / NHẤT NGUYỆT / n một tháng 電気代はいつも一月いくらかかりますか? :tiền... -
ひとつひとつ
[ 一つ一つ ] n từng cái một 物を~確認しよう。: Kiểm tra từng chiếc một xem sao -
ひとつぶ
Mục lục 1 [ 一粒 ] 1.1 / NHẤT LẠP / 1.2 n 1.2.1 Một hạt [ 一粒 ] / NHẤT LẠP / n Một hạt 一粒種 :một hạt giống -
ひとつぶえり
Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự... -
ひとつぶより
Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự... -
ひとつぼし
Mục lục 1 [ 一つ星 ] 1.1 / NHẤT TINH / 1.2 n 1.2.1 sao hôm/sao mai [ 一つ星 ] / NHẤT TINH / n sao hôm/sao mai -
ひとつまみ
[ 一つまみ ] n nhón -
ひとつまみとる
[ 一つまみとる ] n nhón -
ひとつみ
Mục lục 1 [ 一つ身 ] 1.1 / NHẤT THÂN / 1.2 n 1.2.1 Quần áo em bé [ 一つ身 ] / NHẤT THÂN / n Quần áo em bé -
ひとつこころ
Mục lục 1 [ 一つ心 ] 1.1 / NHẤT TÂM / 1.2 n 1.2.1 Toàn tâm toàn ý/bằng cả trái tim [ 一つ心 ] / NHẤT TÂM / n Toàn tâm toàn... -
ひとつめ
Mục lục 1 [ 一つ目 ] 1.1 / NHẤT MỤC / 1.2 n 1.2.1 Quái vật một mắt [ 一つ目 ] / NHẤT MỤC / n Quái vật một mắt -
ひとつめこぞう
Mục lục 1 [ 一つ目小僧 ] 1.1 / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG / 1.2 n 1.2.1 yêu tinh độc nhãn [ 一つ目小僧 ] / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG... -
ひとづきあい
Mục lục 1 [ 人付き合い ] 1.1 / NHÂN PHÓ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao [ 人付き合い ] / NHÂN PHÓ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.