Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひともしごろ

Mục lục

[ 火点し頃 ]

/ HỎA ĐIỂM KHOẢNH /

n

lúc chiều tà/hoàng hôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひともうけ

    Mục lục 1 [ 一儲 ] 1.1 / NHẤT TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Sự đúc tiền [ 一儲 ] / NHẤT TRỪ / n Sự đúc tiền
  • ひとや

    Mục lục 1 [ 人屋 ] 1.1 / NHÂN ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà tù [ 人屋 ] / NHÂN ỐC / n nhà tù
  • ひとやすみ

    Mục lục 1 [ ひと休み ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ ngơi/lúc thư thái 2 [ 一休み ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ một lát [ ひと休み ] n sự nghỉ...
  • ひとむかし

    [ 一昔 ] n ngày xưa/mười năm trước/ thập niên trước 一昔前の古いスタイル :Mốt cũ của một thập niên trước đây
  • ひとむすび

    Mục lục 1 [ ひと結び ] 1.1 / KẾT / 1.2 n 1.2.1 nút thắt/sự thắt nút 1.2.2 đường viền bằng chỉ kết [ ひと結び ] / KẾT...
  • ひと結び

    Mục lục 1 [ ひとむすび ] 1.1 n 1.1.1 nút thắt/sự thắt nút 1.1.2 đường viền bằng chỉ kết [ ひとむすび ] n nút thắt/sự...
  • ひと目

    [ ひとめ ] n-adv, n-t cái nhìn lướt qua/cái nhìn thoáng qua
  • ひと雨

    [ ひとあめ ] n trận mưa
  • ひどくおどろく

    [ ひどく驚く ] v5r kinh hồn
  • ひどく驚く

    [ ひどくおどろく ] v5r kinh hồn
  • ひどい

    Mục lục 1 [ 酷い ] 2 / KHỐC / 2.1 adj 2.1.1 tồi tệ/xấu/tệ hại 2.1.2 tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn 2.1.3 kinh khủng/khủng khiếp...
  • ひどうき

    Mục lục 1 [ 非同期 ] 1.1 / PHI ĐỒNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ 非同期 ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không...
  • ひどうきおうとうモード

    Tin học [ 非同期応答モード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM]
  • ひどうきつうしんアダプタ

    Tin học [ 非同期通信アダプタ ] bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter]
  • ひどうきてつづき

    Tin học [ 非同期手続き ] thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure]
  • ひどうきてんそうモード

    Tin học [ 非同期転送モード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ thuật...
  • ひどうきでんそう

    Tin học [ 非同期伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
  • ひどうきへいこうモード

    Tin học [ 非同期平衡モード ] Chế Độ Cân Bằng Không Đồng Bộ [ABM/Asynchronous Balanced Mode]
  • ひどうきしき

    Tin học [ 非同期式 ] kiểu không đồng bộ [asynchronous]
  • ひどうきしきでんそう

    Tin học [ 非同期式伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền dữ liệu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top