Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひとりじめ

Mục lục

[ 一人占め ]

/ NHẤT NHÂN CHIẾM /

n

Sự độc quyền

[ 独り占め ]

n

sự độc chiếm
あいつらは何でも独り占めしたがるんだ、金もうけのためにね。 :Họ muốn chiếm giữ mọi thứ bởi vì họ cần tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとりあたり

    Mục lục 1 [ 一人当たり ] 1.1 n 1.1.1 đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người 2 [ 一人当り ] 2.1 n 2.1.1...
  • ひとりあたりしゅうにゅう

    Kinh tế [ 一人当り収入 ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひとりあたりGDP

    [ 一人当たりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người
  • ひとりあそび

    Mục lục 1 [ 一人遊び ] 1.1 / NHẤT NHÂN DU / 1.2 exp 1.2.1 Chơi một mình [ 一人遊び ] / NHẤT NHÂN DU / exp Chơi một mình
  • ひとりあるき

    Mục lục 1 [ ひとり歩き ] 1.1 n 1.1.1 sự đi một mình/sự tự đi 2 [ ひとり歩きする ] 2.1 vs 2.1.1 đi một mình/tự đi 3 [...
  • ひとりご

    Mục lục 1 [ 独り子 ] 1.1 / ĐỘC TỬ / 1.2 n 1.2.1 con một [ 独り子 ] / ĐỘC TỬ / n con một
  • ひとりごと

    [ 独り言 ] n việc nói một mình/sự độc thoại ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise...
  • ひとりもの

    Mục lục 1 [ 独り者 ] 1.1 / ĐỘC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người độc thân [ 独り者 ] / ĐỘC GIẢ / n người độc thân 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。 :Độc...
  • ひとりむすこ

    Mục lục 1 [ 一人息子 ] 1.1 / NHẤT NHÂN TỨC TỬ / 1.2 n 1.2.1 người con trai duy nhất [ 一人息子 ] / NHẤT NHÂN TỨC TỬ / n...
  • ひとりむすめ

    Mục lục 1 [ 一人娘 ] 1.1 / NHẤT NHÂN NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người con gái duy nhất [ 一人娘 ] / NHẤT NHÂN NƯƠNG / n người con...
  • ひとり暮し

    [ ひとりぐらし ] n cuộc sống đơn độc/sống một mình/sống cô độc
  • ひとり歩き

    [ ひとりあるき ] n sự đi một mình/sự tự đi
  • ひとり歩きする

    [ ひとりあるき ] vs đi một mình/tự đi
  • ひとめ

    Mục lục 1 [ ひと目 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cái nhìn lướt qua/cái nhìn thoáng qua 2 [ 一目 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 cái liếc mắt/cái...
  • ひとめほれ

    Mục lục 1 [ 一目惚れ ] 1.1 / NHẤT MỤC HỐT / 1.2 n 1.2.1 tiếng sét ái tình [ 一目惚れ ] / NHẤT MỤC HỐT / n tiếng sét ái...
  • ひとわらわせ

    Mục lục 1 [ 人笑わせ ] 1.1 / NHÂN TIẾU / 1.2 adj-na 1.2.1 nực cười [ 人笑わせ ] / NHÂN TIẾU / adj-na nực cười
  • ひとをたすける

    [ 人を助ける ] n cứu nhân
  • ひともしごろ

    Mục lục 1 [ 火点し頃 ] 1.1 / HỎA ĐIỂM KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 lúc chiều tà/hoàng hôn [ 火点し頃 ] / HỎA ĐIỂM KHOẢNH / n lúc...
  • ひともうけ

    Mục lục 1 [ 一儲 ] 1.1 / NHẤT TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Sự đúc tiền [ 一儲 ] / NHẤT TRỪ / n Sự đúc tiền
  • ひとや

    Mục lục 1 [ 人屋 ] 1.1 / NHÂN ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà tù [ 人屋 ] / NHÂN ỐC / n nhà tù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top