Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひふいしょく

[ 皮膚移植 ]

n

sự cấy ghép da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひふか

    Mục lục 1 [ 皮膚科 ] 1.1 / BÌ PHU KHOA / 1.2 n 1.2.1 khoa da liễu [ 皮膚科 ] / BÌ PHU KHOA / n khoa da liễu
  • ひふせいすう

    Tin học [ 非負整数 ] số tự nhiên [natural number/nonnegative integer]
  • ひざ

    [ 膝 ] n đầu gối
  • ひざまずく

    Mục lục 1 [ 跪く ] 1.1 n 1.1.1 quị xuống 1.1.2 quì xuống 1.1.3 quì 1.2 v5k 1.2.1 quỳ/quỳ xuống [ 跪く ] n quị xuống quì xuống...
  • ひざし

    [ 日差し ] n ánh sáng mặt trời/ánh nắng/tia nắng 老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。 :Cần...
  • ひしひし

    [ 犇犇 ] adv, uk một cách sâu sắc/một cách rõ ràng この重大な時期に責任をひしひしと感じる: cảm thấy có trách nhiệm...
  • ひしがた

    Mục lục 1 [ ひし形 ] 1.1 exp 1.1.1 hình thoi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 菱形 ] 2.1.1 hình thoi [lozenge] [ ひし形 ] exp hình thoi Kỹ thuật...
  • ひししょくぶつ

    Mục lục 1 [ 被子植物 ] 1.1 / BỊ TỬ THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cây hạt kín [ 被子植物 ] / BỊ TỬ THỰC VẬT / n Cây hạt kín
  • ひし形

    [ ひしがた ] exp hình thoi
  • ひしめきあう

    [ ひしめき合う ] v5u xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ/tụ tập với nhau để làm loạn
  • ひしめき合う

    [ ひしめきあう ] v5u xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ/tụ tập với nhau để làm loạn
  • ひしゃたい

    [ 被写体 ] n vật được chụp ảnh
  • ひしゃく

    Mục lục 1 [ 柄杓 ] 1.1 / BÍNH CHƯỚC / 1.2 n 1.2.1 muôi [ 柄杓 ] / BÍNH CHƯỚC / n muôi 溶解した鉄は柄杓に引き出される :Sắt...
  • ひしゃくど

    Kỹ thuật [ 比尺度 ] kích thước tỷ lệ [ratio scale] Category : toán học [数学]
  • ひしょ

    Mục lục 1 [ 秘書 ] 1.1 n 1.1.1 thư ký 1.1.2 sách cấm/mật thư 1.1.3 bí thư 2 [ 避暑 ] 2.1 n 2.1.1 sự tránh nóng 3 [ 避暑する ]...
  • ひしょきゃく

    Mục lục 1 [ 避暑客 ] 1.1 / TỴ THỬ KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách đi nghỉ mát [ 避暑客 ] / TỴ THỬ KHÁCH / n khách đi nghỉ mát
  • ひしょち

    Mục lục 1 [ 避暑地 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ nghỉ mát 2 [ 避暑地 ] 2.1 / TỴ THỬ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Khu nghỉ mát [ 避暑地 ] n chỗ nghỉ...
  • ひしょしつ

    Mục lục 1 [ 秘書室 ] 1.1 / BÍ THƯ THẤT / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng thư ký [ 秘書室 ] / BÍ THƯ THẤT / n Văn phòng thư ký
  • ひしょうしつ

    Mục lục 1 [ 非晶質 ] 1.1 / PHI TINH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Vô định hình [ 非晶質 ] / PHI TINH CHẤT / n Vô định hình
  • ひしょうしつごうきん

    Kỹ thuật [ 非晶質合金 ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top