Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひみんしゅ

Mục lục

[ 非民主 ]

/ PHI DÂN CHỦ /

n

sự phi dân chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひがた

    [ 干潟 ] n bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống
  • ひがつく

    Mục lục 1 [ 火がつく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bén lửa 1.1.2 bắt lửa [ 火がつく ] n, n-suf bén lửa bắt lửa
  • ひぜつえんぞうふくき

    Tin học [ 非絶縁増幅器 ] âm li phi biệt lập [non-isolated amplifier]
  • ひがみ

    [ 僻み ] n sự trái tính/sự thiên kiến/sự khó tính/sự ngỗ nghịch/sự ngỗ ngược 僻み根性: tính cách ngỗ ngược
  • ひがえり

    [ 日帰り ] n hành trình trong ngày 今では大阪から東京まで日帰りができてしまう: Bây giờ, chỉ mất một ngày để đi...
  • ひがし

    Mục lục 1 [ 東 ] 1.1 n 1.1.1 đông 2 [ 東 ] 2.1 / ĐÔNG / 2.2 n 2.2.1 Hướng Đông [ 東 ] n đông [ 東 ] / ĐÔNG / n Hướng Đông 東に向かって飛ぶ飛行機が頭上に見えてくるでしょう :Có...
  • ひがしずむ

    [ 日が沈む ] n tà dương
  • ひがしぐち

    Mục lục 1 [ 東口 ] 1.1 / ĐÔNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa Đông/lối vào phía Đông [ 東口 ] / ĐÔNG KHẨU / n cửa Đông/lối vào...
  • ひがしはんきゅう

    Mục lục 1 [ 東半球 ] 1.1 / ĐÔNG BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bán cầu Đông [ 東半球 ] / ĐÔNG BÁN CẦU / n Bán cầu Đông 東半球で :ở...
  • ひがしみなみ

    Mục lục 1 [ 東南 ] 1.1 / ĐÔNG NAM / 1.2 n 1.2.1 Đông Nam [ 東南 ] / ĐÔNG NAM / n Đông Nam 何人もの農家の男性が、東南アジア出身の女性と結婚している。 :nhiều...
  • ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう

    [ 東アジア競技大会連合 ] n Hiệp hội trò chơi Đông á
  • ひがしあじあけいざいかいぎ

    [ 東アジア経済会議 ] n Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
  • ひがしあじあせんりゃくほうこく

    [ 東アジア戦略報告 ] n Báo cáo Chiến lược Đông á
  • ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ

    [ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議 ] n Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
  • ひがしかぜ

    Mục lục 1 [ 東風 ] 1.1 / ĐÔNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió đông/Đông phong [ 東風 ] / ĐÔNG PHONG / n Cơn gió đông/Đông phong 東風が吹くと人にも動物にも好ましくない。 :Khi...
  • ひがしかいがん

    Mục lục 1 [ 東海岸 ] 1.1 / ĐÔNG HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東海岸 ] / ĐÔNG HẢI NGẠN / n bờ biển phía...
  • ひがしヨーロッパ

    Mục lục 1 [ 東ヨーロッパ ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Âu [ 東ヨーロッパ ] / ĐÔNG / n Đông Âu 東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người...
  • ひがしアフリカ

    Mục lục 1 [ 東アフリカ ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Phi [ 東アフリカ ] / ĐÔNG / n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ...
  • ひがしアジア

    [ 東アジア ] n Đông Á 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để duy...
  • ひがしインド

    Mục lục 1 [ 東インド ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đông Ấn [ 東インド ] / ĐÔNG / n đông Ấn 東インド貿易船 :Người Anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top