Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひやめし

[ 冷や飯 ]

n

cơm nguội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひややか

    Mục lục 1 [ 冷ややか ] 1.1 adj-na 1.1.1 lạnh/lạnh lùng 1.2 n 1.2.1 sự lạnh lùng [ 冷ややか ] adj-na lạnh/lạnh lùng 冷ややかなあいさつ:...
  • ひややかなたいど

    Mục lục 1 [ 冷ややかな態度 ] 1.1 / LÃNH THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Thái độ lạnh nhạt [ 冷ややかな態度 ] / LÃNH THÁI ĐỘ /...
  • ひやむぎ

    Mục lục 1 [ 冷や麦 ] 1.1 / LÃNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 mì lạnh 2 [ 冷麦 ] 2.1 / LÃNH MẠCH / 2.2 n 2.2.1 mì lạnh [ 冷や麦 ] / LÃNH...
  • ひゆ

    Mục lục 1 [ 比喩 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ dụ/sự so sánh/sự ví von 2 [ 譬喩 ] 2.1 / THÍ DỤ / 2.2 n 2.2.1 Sự so sánh/phép ẩn dụ [ 比喩...
  • ひょおうじゅんみほん

    Kỹ thuật [ 標準見本 ] mẫu chuẩn [acceptance standard] Category : chất lượng [品質]
  • ひょっこり

    adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình
  • ひょこひょこ

    adv lảo đảo/loạng choạng/lẩy bẩy
  • ひょいと

    adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình
  • ひょうおん

    Mục lục 1 [ 表音 ] 1.1 / BIỂU ÂM / 1.2 n 1.2.1 Ngữ âm [ 表音 ] / BIỂU ÂM / n Ngữ âm 表音式に綴る :phiên âm ngữ âm học...
  • ひょうおんじぼ

    Mục lục 1 [ 表音字母 ] 1.1 / BIỂU ÂM TỰ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bảng chữ cái ngữ âm [ 表音字母 ] / BIỂU ÂM TỰ MẪU / n Bảng...
  • ひょうたん

    Mục lục 1 [ 瓢箪 ] 1.1 n 1.1.1 bầu/bí 1.2 n 1.2.1 cà kheo [ 瓢箪 ] n bầu/bí n cà kheo
  • ひょうぎ

    Mục lục 1 [ 評議 ] 1.1 vs 1.1.1 bình nghị 2 [ 評議 ] 2.1 / BÌNH NGHỊ / 2.2 n 2.2.1 Hội nghị/thảo luận [ 評議 ] vs bình nghị...
  • ひょうぞう

    Mục lục 1 [ 氷像 ] 1.1 / BĂNG TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Tượng bằng băng [ 氷像 ] / BĂNG TƯỢNG / n Tượng bằng băng
  • ひょうぎかい

    [ 評議会 ] n hội đồng 軍用電子機器評議会: hội đồng điện tử máy móc quân dụng AMA医学教育評議会: hội đồng giáo...
  • ひょうぎする

    [ 評議する ] n đàm thuyết
  • ひょうきたいけい

    Tin học [ 表記体系 ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • ひょうきほう

    Tin học [ 表記法 ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • ひょうきほうこう

    Tin học [ 表記方向 ] hướng ghi [writing mode]
  • ひょうきけん

    Kinh tế [ 氷危険 ] rủi ro đóng băng (bảo hiểm) [ice risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひょうそうこうぞう

    Mục lục 1 [ 表層構造 ] 1.1 / BIỂU TẦNG CẤU TẠO / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc bề ngoài [ 表層構造 ] / BIỂU TẦNG CẤU TẠO / n cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top