Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひょうじゅんデータけいしき

Tin học

[ 標準データ形式 ]

định dạng dữ liệu chuẩn [standard data format]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひょうじゅんアクセスそくど

    Tin học [ 標準アクセス速度 ] tốc độ truy cập chuẩn [standard access rate]
  • ひょうじゅんエラー

    Tin học [ 標準エラー ] sai số chuẩn/độ sai chuẩn [standard error]
  • ひょうじゅんようし

    Mục lục 1 [ 標準用紙 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 標準用紙 ] 2.1.1 mẫu (đơn, tờ khai, hợp đồng) [standard form] [...
  • ひょうじゅんようせんけいやく

    Mục lục 1 [ 標準用船契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 標準用船契約 ] 2.1.1 hợp đồng thuê tàu mẫu...
  • ひょうじゅん はんしゃけいすうち

    Kỹ thuật [ 標準反射係数値 ] hệ số phản xạ thông thường
  • ひょうざん

    Mục lục 1 [ 氷山 ] 1.1 n 1.1.1 núi băng trôi 1.1.2 núi băng [ 氷山 ] n núi băng trôi 氷山と衝突する :va chạm vào núi băng...
  • ひょうしぎり

    [ 拍子切り ] n cắt vừa và dài
  • ひょうしぬけ

    Mục lục 1 [ 拍子抜け ] 1.1 / PHÁCH TỬ BẠT / 1.2 n 1.2.1 Sự chán nản [ 拍子抜け ] / PHÁCH TỬ BẠT / n Sự chán nản
  • ひょうしゃく

    Mục lục 1 [ 氷釈 ] 1.1 / BĂNG THÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tan chảy như nước đá [ 氷釈 ] / BĂNG THÍCH / n sự tan chảy như nước...
  • ひょうしょうじょう

    [ 表彰状 ] n giấy biểu dương/giấy tuyên dương/ huân chương 大統領の表彰状 :Giấy tuyên dương của Tổng Thống 優勝者に表彰状が授けられた :giấy...
  • ひょうけつ

    Mục lục 1 [ 氷結 ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng băng 2 [ 氷結する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng băng 3 [ 表決 ] 3.1 n 3.1.1 biểu quyết [ 氷結 ]...
  • ひょうけつけん

    Mục lục 1 [ 表決権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền biểu quyết 2 [ 表決権 ] 2.1 / BIỂU QUYẾT QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 quyền bỏ phiếu [ 表決権...
  • ひょうけつする

    Mục lục 1 [ 氷結する ] 1.1 vs 1.1.1 băng giá 1.1.2 băng [ 氷結する ] vs băng giá băng
  • ひょうけい

    Mục lục 1 [ 表敬 ] 1.1 / BIỂU KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự lịch sự/sự nhã nhặn/ sự tôn kính [ 表敬 ] / BIỂU KÍNH / n Sự lịch...
  • ひょうけいさん

    Tin học [ 表計算 ] bảng tính [spread sheet]
  • ひょうけいさんプログラム

    Tin học [ 表計算プログラム ] chương trình bảng tính [spreadsheet program]
  • ひょうけいさんアプリケーション

    Tin học [ 表計算アプリケーション ] ứng dụng bảng tính [spread sheet application]
  • ひょうけいさんソフト

    Tin học [ 表計算ソフト ] chương trình bảng tính [spreadsheet (program)]
  • ひょうけんけっかん

    Kinh tế [ 表見欠陥 ] khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent defect] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひょうげん

    Mục lục 1 [ 氷原 ] 1.1 / BĂNG NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết 2 [ 表現 ] 2.1 n 2.1.1 từ ngữ 2.1.2 sự biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top